Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

未刊行

[ みかんこう ]

adj-no

không xuất bản/chưa phát hành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 未クリップ

    chưa kẹp
  • 未処理

    chưa xử lý [new]
  • 未割当てレファレンス

    tham chiếu không quy định [unassigned reference]
  • 未知

    chưa biết, sự chưa biết
  • 未知状態

    trạng thái không hiểu/trạng thái không biết [unknown state]
  • 未知数

    đáp số
  • 未着

    chưa dính
  • 未着品

    hàng trên đường [goods in transit], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 未着品売買条件

    theo hiện trạng (điều kiện phẩm chất ) [tale quale], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 未着商品

    hàng trên đường
  • 未着貨物

    hàng trên đường, hàng nổi, hàng nổi/hàng trên đường [floating cargo], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 未確認信用状

    thư tín dụng không xác nhận [unconfirmed letter of credit/unconfirmed credit], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 未納

    sự vỡ nợ/sự quá hạn thanh toán/sự chưa thanh toán
  • 未練

    sự tiếc nuối/sự quyến luyến/sự lưu luyến, tiếc nuối/quyến luyến/lưu luyến, 過去った事に未練を残すな: đừng nuối...
  • 未練がある

    vương vấn tình cảm, 彼はまだ彼女に未練がある。: anh ấy vẫn còn vương vấn tình cảm với cô ấy.
  • 未結

    chưa nối
  • 未然

    trước khi việc gì đó xảy ra/cái trước đó, thường dùng theo cụm
  • 未熟

    chưa có kinh nghiệm/chưa chín chắn, sự chưa có kinh nghiệm/sự chưa chín chắn
  • 未熟児

    trẻ sinh thiếu cân
  • 未登録アクセス

    truy cập không đăng ký [non-registered access]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top