Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

末代

[ まつだい ]

n

sự mãi mãi/sự vĩnh viễn/sự mạt kiếp
末代まで残る: còn lại mãi mãi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 末初物

    giao dịch quyết toán chuyển tháng [turn], category : giao dịch [取引], explanation : 月末最終営業日資金受渡し、翌月月初営業日資金決済条件物を、資金受渡し日の3営業日以上前に約定する取引
  • 挫傷

    vết thâm tím/vết bầm tím
  • 末端

    sự kết thúc/đầu/mũi/đỉnh/chóp/chỗ tận cùng/điểm giới hạn
  • 末端成分

    thành phần cơ bản [ultimate component]
  • 末筆

    dừng bút, 末筆になります:Đến lúc dừng bút, 末筆ながら:tái bút, ghi chú :hay dùng trong viết thư
  • 末葉

    thế hệ con cháu cuối cùng/ngày cuối cùng của thời đại, 江戸時代末葉 : ngày cuối cùng của thời đại Êđô
  • 末揃え

    được căn chỉnh cuối [end-aligned]
  • 末期

    cuối kỳ
  • 末期的

    suy tàn/suy đồi, ở giai đoạn cuối/mạt kỳ
  • 末流

    con cháu hậu duệ
  • 末文

    cuối đoạn văn
  • 末日

    ngày cuối (của một tháng)
  • sách, cái/chiếc/điếu/bông, này/nay, quyển sách, nguồn/nguồn gốc/căn nguyên, あいにくその本はいま在庫がございません. :không...
  • 本と新聞

    sách báo
  • 本の

    chỉ/chỉ là, 本の少し: chỉ một chút, 本の子供: chỉ là một đứa trẻ
  • 本名

    tên thật
  • 本場

    trung tâm, sự chính cống/sự thật sự, nơi tốt nhất, nhà/nơi ở, 本場物: đồ thật
  • 本堂

    chùa chính/gian giữa của nhà thờ
  • 本塁打

    sự chạy về chỗ, ghi chú: ( bóng chày ) cú đánh cho phép người đánh bóng chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
  • 本妻

    vợ cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top