- Từ điển Nhật - Việt
本当のように
Xem thêm các từ khác
-
本体種別表示
biểu thị loại thân [typed body] -
本体部
phần thân [body part] -
本体部暗号化表示
dấu hiệu mã hóa phần thân [body part encryption indication] -
本体集団
nhóm thân [body group] -
本心
thật tâm/thật lòng, bản tâm, 本心から出た言葉: những lời thật lòng -
本土
bản xứ -
本メール
thư gốc [original mail] -
本ドキュメント
tài liệu chính [primary document] -
本分
bổn phận -
本営
bản doanh -
本命
chính danh -
本システム
hệ thống chính [main, primary system] -
本を作る
làm sách -
本を包む
bọc sách -
本を片付ける
cất sách -
本を見る
xem sách -
本を読む
xem sách, đọc sách -
本を閉じる
gấp sách lại -
本を開く
mở sách/giở sách -
本国
bản quốc/nước tôi, ghi chú: cách người nói gọi quốc gia của mình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.