Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ はやし ]

n

rừng

[ りん ]

n

rừng cấm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 林学

    [ りんがく ] n lâm học
  • 林立

    [ りんりつ ] n sự đứng sát nhau/sự san sát
  • 林立する

    [ りんりつ ] vs đứng bên nhau san sát/san sát 林立するビル: các tòa nhà san sát 林立する煙突: các ống khói như rừng
  • 林産品

    [ りんさんひん ] n, uk lâm sản
  • 林業

    [ りんぎょう ] n lâm nghiệp
  • 林檎

    [ りんご ] n, uk táo/quả táo
  • 排尿

    [ はいにょう ] n việc đi tiểu 排尿や便通を制御する神経を障害する :Làm ảnh hưởng đến dây thần kinh kiểm soát...
  • 排尿する

    [ はいにょう ] vs đi tiểu 後方に排尿する動物 :Động vật đi tiểu ở phía sau 夜間に排尿する回数を減らす :Hạn...
  • 排他原理

    Kỹ thuật [ はいたげんり ] nguyên lý ngoại trừ [exclusion principle]
  • 排他主義

    [ はいたしゅぎ ] n chủ nghĩa độc quyền 排他主義者 :Người theo chủ nghĩa độc quyền 排他主義的に :Mang tính...
  • 排他律

    [ はいたりつ ] n Nguyên lý loại trừ (vật lý) パウリの排他律に従う :Tuân theo nguyên lý loại trừ của Pauli
  • 排他ディスパッチ機構

    Tin học [ ひたディスパッチきこう ] EDG [EDG/Exclusive Dispatching Group Facility]
  • 排他的

    [ はいたてき ] adj-na riêng biệt/độc quyền ある排他的なグループのメンバーになってから、彼らは友達が少なくなっていった :Từ...
  • 排他的経済水域

    [ はいたてきけいざいすいいき ] adj-na Vùng Kinh tế Độc quyền その国の排他的経済水域への侵入目的を明らかにする :Làm...
  • 排他的論理和

    Tin học [ はいたてきろんりわ ] phép toán XOR [exclusive OR (XOR)]
  • 排他的論理和素子

    Tin học [ はいたてきろんりわそし ] phần tử XOR [EXCLUSIVE-OR gate/EXCLUSIVE-OR element]
  • 排他的論理和演算

    Tin học [ はいたてきろんりわえんざん ] phép EXCLUSIVE-OR/phép toán XOR [non-equivalence operation/EXCLUSIVE-OR operation]
  • 排他素子

    Tin học [ はいたそし ] cổng NOT-IF-THEN [NOT-IF-THEN gate/NOT-IF-THEN element]
  • 排他演算

    Tin học [ はいたえんざん ] phép NOT-IF-THEN [exclusion/NOT-IF-THEN operation]
  • 排ガス

    Kỹ thuật [ はいガス ] khí thải [exhaust gas]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top