- Từ điển Nhật - Việt
林
Mục lục |
[ はやし ]
n
rừng
[ りん ]
n
rừng cấm
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
林学
[ りんがく ] n lâm học -
林立
[ りんりつ ] n sự đứng sát nhau/sự san sát -
林立する
[ りんりつ ] vs đứng bên nhau san sát/san sát 林立するビル: các tòa nhà san sát 林立する煙突: các ống khói như rừng -
林産品
[ りんさんひん ] n, uk lâm sản -
林業
[ りんぎょう ] n lâm nghiệp -
林檎
[ りんご ] n, uk táo/quả táo -
排尿
[ はいにょう ] n việc đi tiểu 排尿や便通を制御する神経を障害する :Làm ảnh hưởng đến dây thần kinh kiểm soát... -
排尿する
[ はいにょう ] vs đi tiểu 後方に排尿する動物 :Động vật đi tiểu ở phía sau 夜間に排尿する回数を減らす :Hạn... -
排他原理
Kỹ thuật [ はいたげんり ] nguyên lý ngoại trừ [exclusion principle] -
排他主義
[ はいたしゅぎ ] n chủ nghĩa độc quyền 排他主義者 :Người theo chủ nghĩa độc quyền 排他主義的に :Mang tính...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemDescribing Clothes
1.038 lượt xemMammals I
441 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này