Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

枝葉

Mục lục

[ えだは ]

n

cành và lá/cành lá

[ しよう ]

n

cành và lá/cành lá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 枝接ぎ

    [ えだつぎ ] n sự ghép cành 緑枝接ぎ :Kỹ thuật ghép cành non
  • 枝毛

    [ えだげ ] n sự rẽ tóc/tóc chẻ/tóc bị chẻ 癖毛や枝毛を防ぐ :giúp loại bỏ tóc quăn và tóc chẻ 枝毛の分かれた部分 :Tóc...
  • Mục lục 1 [ わく ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 khung/giá 2 Kỹ thuật 2.1 [ わく ] 2.1.1 khung [frame] [ わく ] n, n-suf khung/giá Kỹ thuật [...
  • 枠外

    [ わくがい ] n sự ngoài giới hạn
  • 掠める

    [ かすめる ] n đánh cắp
  • 枠をはめる

    [ わくをはめる ] n, n-suf kẹp vào khung
  • 枠内

    [ わくない ] n sự trong phạm vi/trong giới hạn/trong khuôn khổ
  • 枠組

    [ わくぐみ ] n cơ cấu/tổ chức
  • 枠組み

    [ わくぐみ ] n kết cấu khung
  • 採取する

    [ さいしゅ ] vs lấy 血液を採取する : lấy máu コップから指紋を採取する。: Lấy dấu tay từ chiếc cốc.
  • 採れえる

    Kinh tế [ とらえる ] nắm lấy [seize upon] Category : Tài chính [財政]
  • 採る

    [ とる ] v5r chấp nhận/thừa nhận/hái (quả)
  • 採石場

    [ さいせきじょう ] vs lò điện
  • 採算

    [ さいさん ] n lợi nhuận/lãi この企画は採算が取れないかもしれない。: Kế hoạch này có lẽ sẽ không có lãi.
  • 採算性

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ さいさんせい ] 1.1.1 sự có lãi/có thể sinh lãi [profitability] 2 Tin học 2.1 [ さいさんせい ] 2.1.1...
  • 採炭

    [ さいたん ] n sự khai thác than/việc khai thác than
  • 採点

    [ さいてん ] n sự chấm điểm/sự chấm bài 先生方は答案の採点で忙しい。: Các thầy cô giáo đang bận chấm bài thi....
  • 採点する

    [ さいてん ] vs chấm điểm 答案は20点満点で採点した。: Tôi chấm điểm theo thang điểm 20.
  • 採用

    Tin học [ さいよう ] hỗ trợ [support (vs)] Explanation : Đưa ra sự trợ giúp, hoặc có khả năng sử dụng hay khả năng làm việc...
  • 採用しない

    Tin học [ さいようしない ] không được hỗ trợ [not supported]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top