- Từ điển Nhật - Việt
架設
[ かせつ ]
n
sự xây dựng/sự lắp đặt/xây dựng/lắp đặt
- 電話架設料金: phí lắp đặt điện thoại
- 架設精度 : mức độ chính xác khi lắp đặt
- 架設設備 : thiết bị xây dựng, lắp đặt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
架設する
[ かせつ ] vs xây dựng/lắp đặt ダムを架設する: xây đập nước 電話を架設する: lắp đặt điện thoại -
架設工事
[ かせつこうじ ] vs công việc xây dựng tạm -
架枠
Kỹ thuật [ がわく ] khung đỡ [frame] -
架橋
Mục lục 1 [ かきょう ] 1.1 n 1.1.1 sự xây cầu/sự bắc cầu/việc xây cầu/việc bắc cầu/xây dựng cầu/bắc cầu 2 [ かけはし... -
架橋する
[ かきょう ] vs xây cầu/bắc cầu -
架橋構造
Kỹ thuật [ かきょうこうぞう ] cấu trúc bắc cầu [bridge structure] -
枷
[ かせ ] n xiềng xích -
枷をかける
[ かせをかける ] n xiềng -
枸櫞酸
[ くえんさん ] n A-xít xi-tric -
掻き卵汁
[ かきたまじる ] n xúp trứng/súp trứng -
掻き乱す
[ かきみだす ] n quấy -
掻き回す
Mục lục 1 [ かきまわす ] 1.1 v5s 1.1.1 quấy 1.1.2 khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/khuấy đảo/đánh lên/khuấy/khoắng/ngoáy... -
掻き玉汁
[ かきたまじる ] n xúp trứng/súp trứng -
掻き消す
[ かきけす ] n át đi かき消す〔大きな音が小さな音を〕: âm thanh lớn át mất âm thanh nhỏ -
掻く
Mục lục 1 [ かく ] 1.1 v5k 1.1.1 xúc đi bằng xẻng/dọn sạch bằng xẻng 1.1.2 đổ mồ hôi/toát mồ hôi/chảy mồ hôi 1.1.3 chèo... -
掻い掘り
[ かいぼり ] n sự rút cạn nước hồ ao 掻い掘りする :rút cạn nước hồ ao -
掌
Mục lục 1 [ たなごころ ] 1.1 n 1.1.1 gan bàn tay 2 [ てのひら ] 2.1 n 2.1.1 lòng bàn tay [ たなごころ ] n gan bàn tay [ てのひら... -
果たして
[ はたして ] adv quả nhiên/quả thật あなたの言うことが果たして事実ですか?: Những lời anh nói quả thực là sự... -
果たす
[ はたす ] v5s hoàn thành 任務を~。: hoàn thành nhiệm vụ -
果て
[ はて ] n sau cùng/cuối cùng/tận cùng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.