Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

染まる

[ そまる ]

v5r

nhuộm
空が赤く染まっている: bầu trời nhuộm một màu đỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 染み

    Mục lục 1 [ しみ ] 1.1 n 1.1.1 vết bẩn/vết nhơ 2 Kỹ thuật 2.1 [ しみ ] 2.1.1 Vết [ しみ ] n vết bẩn/vết nhơ Kỹ thuật...
  • 染みる

    [ しみる ] v1 thấm/ngấm/bị nhiễm (thói hư)/chìm ngập 西洋文化の風にしみる: bị nhiễm văn hóa phương Tây
  • 染める

    Mục lục 1 [ そめる ] 1.1 v1 1.1.1 nhuộm màu/ nhúng 1.1.2 nhiễm 2 Kỹ thuật 2.1 [ そめる ] 2.1.1 Nhuộm [ そめる ] v1 nhuộm màu/...
  • 染色

    [ せんしょく ] n sự nhuộm màu/thuốc nhuộm
  • 染色する

    [ せんしょく ] vs nhuộm màu
  • 染色体

    [ せんしょくたい ] vs nhiễm sắc thể
  • 染色活性化

    Kỹ thuật [ せんしょくかっせいか ] hoạt tính hóa nhiễm sắc [activation for dyeing]
  • 染料

    [ せんりょう ] vs thuốc nhuộm
  • 柔弱

    [ にゅうじゃく ] n, adj-na mềm yếu
  • 柔弱な

    Mục lục 1 [ にゅうじゃくな ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 nhu nhược 1.1.2 mềm yếu [ にゅうじゃくな ] n, adj-na nhu nhược mềm yếu
  • 柔化運賃

    [ じゅうかうんちん ] adj cước theo giá
  • 柔化鳥運賃

    [ じゅうかとりうんちん ] adj cước theo giá
  • 柔和

    Mục lục 1 [ にゅうわ ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhu hoà 1.2 n 1.2.1 sự nhu hoà [ にゅうわ ] adj-na nhu hoà n sự nhu hoà
  • 柔和な

    Mục lục 1 [ にゅうわな ] 1.1 n 1.1.1 nhu mì 1.1.2 dìu dàng 1.1.3 dịu [ にゅうわな ] n nhu mì dìu dàng dịu
  • 柔らか

    [ やわらか ] n, adj-na mềm mại/dịu dàng
  • 柔らかい

    Mục lục 1 [ やわらかい ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 êm 1.2 adj 1.2.1 mềm mại/dịu dàng 1.3 adj 1.3.1 mềm mỏng 1.4 adj 1.4.1 mịn màng [...
  • 柔道

    Mục lục 1 [ じゅうどう ] 1.1 n 1.1.1 võ Judo 1.1.2 nhu đạo [ じゅうどう ] n võ Judo nhu đạo
  • 柔順

    [ じゅうじゅん ] n dễ bảo
  • 柔術

    Mục lục 1 [ じゅうじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 nhu thuật 1.1.2 Nhu đạo [ じゅうじゅつ ] n nhu thuật Nhu đạo
  • 柔軟

    Mục lục 1 [ じゅうなん ] 1.1 adj-na 1.1.1 mềm dẻo/linh hoạt 1.2 n 1.2.1 sự mềm dẻo/sự linh hoạt [ じゅうなん ] adj-na mềm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top