Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

柔らかい

Mục lục

[ やわらかい ]

n, adj-na

êm

adj

mềm mại/dịu dàng

adj

mềm mỏng

adj

mịn màng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 柔道

    Mục lục 1 [ じゅうどう ] 1.1 n 1.1.1 võ Judo 1.1.2 nhu đạo [ じゅうどう ] n võ Judo nhu đạo
  • 柔順

    [ じゅうじゅん ] n dễ bảo
  • 柔術

    Mục lục 1 [ じゅうじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 nhu thuật 1.1.2 Nhu đạo [ じゅうじゅつ ] n nhu thuật Nhu đạo
  • 柔軟

    Mục lục 1 [ じゅうなん ] 1.1 adj-na 1.1.1 mềm dẻo/linh hoạt 1.2 n 1.2.1 sự mềm dẻo/sự linh hoạt [ じゅうなん ] adj-na mềm...
  • 柔軟な

    Mục lục 1 [ じゅうなんな ] 1.1 n 1.1.1 mềm dịu 1.1.2 mềm dẻo 1.1.3 dẻo [ じゅうなんな ] n mềm dịu mềm dẻo dẻo
  • 柔軟性

    Kỹ thuật [ じゅうなんせい ] tính mềm dẻo [Flexibility]
  • Mục lục 1 [ え ] 1.1 n 1.1.1 cán/tay cầm/móc quai 2 [ がら ] 2.1 n 2.1.1 mẫu/mô hình/cán 3 [ つか ] 3.1 n 3.1.1 chuôi/cán [ え ] n...
  • 柄頭

    [ つかがしら ] n núm tròn chuôi kiếm 柄頭で打つ :đánh bằng đầu tròn
  • 柄見本

    Kinh tế [ がらみほん ] mẫu hoa văn/bộ mẫu hoa văn [pattern/range of patterns]
  • 柄見本セット

    Kinh tế [ がらみほんせっと ] mẫu hoa văn/bộ mẫu hoa văn [pattern/range of patterns]
  • 柄杓

    [ ひしゃく ] n muôi 溶解した鉄は柄杓に引き出される :Sắt nóng chảy được đúc thành cái muôi
  • 柄様式

    Tin học [ がらようしき ] kiểu dáng [pattern style]
  • [ まい ] n tấm/tờ Ghi chú: đơn vị đếm những vật phẳng ( VD tờ giấy )
  • 枚挙

    [ まいきょ ] n sự đếm/sự liệt kê/bảng liệt kê
  • 枚挙する

    [ まいきょする ] vs đếm/liệt kê
  • 枚数

    [ まいすう ] n số tờ/số tấm
  • [ おきて ] n luật lệ/luật
  • 掏摸

    [ すり ] n kẻ móc túi
  • 析出

    Kỹ thuật [ せきしゅつ ] chất kết tủa/chất lắng [precipitate] Category : hóa học [化学]
  • Mục lục 1 [ えだ ] 1.1 n 1.1.1 nhánh cây 1.1.2 nhành 1.1.3 cành/nhánh 1.1.4 cành cây 2 Tin học 2.1 [ えだ ] 2.1.1 nhánh/chi nhánh [branch]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top