Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

株券

Mục lục

[ かぶけん ]

n

cổ phiếu/chứng nhận cổ phiếu
寄付した株券: cổ phiếu được tặng
偽造株券: cổ phiếu giả
紙切れになった株券: cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
市場自由流通株券: cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường

Kinh tế

[ かぶけん ]

giấy chứng cổ phần [share/certificate/stock certificate]
Explanation: 株式会社の株主の地位あるいは権利を表章する有価証券。株券には、会社の商号や発行年月日などの決定事項、代表取締役の署名などが記載されている。///株式を購入すると、株券が発行される。株券は、自分の手元で保有するか、証券会社に預かってもらう(=保管)ことができる。自分の手元で保有している株券をタンス株券という。///保管してもらっていた株券を他の証券会社に移すこともできる。そのことを移管という

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 株券価格

    Kinh tế [ かぶけんかかく ] thị giá cổ phiếu [stock price]
  • 株絡み債

    Kinh tế [ かぶからみさい ] trái phiếu gắn với cổ phần [equity-linked bonds]
  • 株掲示板

    Kinh tế [ かぶけいじばん ] bảng yết giá chứng khoán [stock exchange list] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • 栴檀

    [ せんだん ] n cây chiên đàn
  • Mục lục 1 [ かく ] 1.1 n 1.1.1 hạt nhân 2 Kỹ thuật 2.1 [ かく ] 2.1.1 hạt nhân [nuclei] 3 Tin học 3.1 [ かく ] 3.1.1 nhân [kernel/nucleus]...
  • 核反応

    Kỹ thuật [ かくはんのう ] phản ứng hạt nhân [nuclear reaction]
  • 核反応炉

    [ かくはんのうろ ] n lò phản ứng hạt nhân
  • 核実験

    [ かくじっけん ] n thử hạt nhân/thử nghiệm hạt nhân/thí nghiệm hạt nhân/cuộc thử nghiệm hạt nhân/cuộc thí nghiệm...
  • 核仁

    [ かくじん ] n Sự liên kết hạt nhân/lực liên kết hạt nhân
  • 核心

    [ かくしん ] n trọng tâm/cốt lõi 問題の核心: cốt lõi của vấn đề 物事の核心から始まる: bắt đầu từ trọng tâm...
  • 核分裂

    Kỹ thuật [ かくぶんれつ ] sự phân tách hạt nhân [nuclear fission]
  • 核具象構文

    Tin học [ かくぐしょうこうぶん ] cú pháp lõi [core concrete syntax]
  • 核兵器

    [ かくへいき ] n vũ khí hạt nhân 世界中で核兵器がなくなるよう努める: nỗ lực vì một thế giới không có vũ khí hạt...
  • 核生成

    Kỹ thuật [ かくせいせい ] sự cấu tạo hạt nhân [nucleation]
  • 核燃料

    Mục lục 1 [ かくねんりょう ] 1.1 n 1.1.1 nhiên liệu nguyên tử 2 Kỹ thuật 2.1 [ かくねんりょう ] 2.1.1 nhiên liệu hạt nhân...
  • 核融合

    Kỹ thuật [ かくゆうごう ] sự hợp nhất hạt nhân [nuclear fusion]
  • 核融合炉

    Kỹ thuật [ かくゆうごうろ ] lò hợp nhất hạt nhân [fusion reactor]
  • 核軍縮運動

    [ かくぐんしゅくうんどう ] n Chiến dịch Giải trừ quân bị Hạt nhân
  • 核戦力

    [ かくせんりょく ] n Sự liên kết hạt nhân/lực liên kết hạt nhân 多角的核戦力: liên kết hạt nhân từ nhiều phía 戦略核戦力:...
  • Mục lục 1 [ ね ] 1.1 n 1.1.1 rễ 1.1.2 cội rễ 1.1.3 cội [ ね ] n rễ cội rễ cội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top