- Từ điển Nhật - Việt
格好
Mục lục |
[ かっこう ]
n
tình trạng/dáng/hình thức
- 変な格好の帽子: chiếc mũ dáng xấu
- 歩く格好がおもしろい: dáng đi trông buồn cười, ngộ nghĩnh
- 格好を気にする: để ý đến hình thức
- 会議は中断された格好になっている: cuộc họp hiện đang ở trong tình trạng bị hoãn lại
kiểu/ngoại hình/vẻ bề ngoài/tư thế/dáng vẻ/ăn mặc
- 格好がいい: ngoại hình đẹp
- トムは本当に格好がいい: Tom thật đẹp trai
- 座った格好: tư thế ngồi
adj-na, adj-no
thích hợp/vừa/khéo/đẹp/hợp/hợp lý/ăn chơi/sành điệu/phong độ
- この服(格好)どう: bộ này thế nào (có hợp với tôi không)?
- (人)の腕の格好: hợp tay người khác
- 格好の好い: dáng đẹp (trông mốt, ăn chơi, sành điệu)
- 格好の悪い: trông xấu (không đẹp tí nào, không phong độ tí nào)
- 格好をつける: khoe mẽ (trưng diện, phô trương)
- 格好のいいことを言う: nói khéo
- 格好
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
格子
Mục lục 1 [ こうし ] 1.1 n 1.1.1 hàng rào mắt cáo/mắt cáo 2 Tin học 2.1 [ こうし ] 2.1.1 mẫu lưới [grid pattern/(crystal) lattice]... -
格子模様
Mục lục 1 [ こうしもよう ] 1.1 n 1.1.1 ca-rô 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうしもよう ] 2.1.1 Ca rô [ こうしもよう ] n ca-rô Kỹ thuật... -
格差
[ かくさ ] n sự khác biệt/sự khác nhau/sự chênh lệch/khoảng cách 需要と供給の格差: sự chênh lệch giữa cung và cầu... -
格付け
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かくつけ ] 1.1.1 xếp hạng [grading] 1.2 [ かくづけ ] 1.2.1 sự đánh giá [Rating] Kinh tế [ かくつけ... -
格式
[ かくしき ] n kiểu cách -
格別
Mục lục 1 [ かくべつ ] 1.1 adv 1.1.1 khác biệt/ngoại lệ/đặc biệt 1.2 adj-na 1.2.1 khác biệt/ngoại lệ/đặc biệt 1.3 n 1.3.1... -
格納
[ かくのう ] n sự nạp/sự chứa -
格納密度
Tin học [ かくのうみつど ] mật độ tải [loading density] -
格納メッセージ
Tin học [ かくのうメッセージ ] thông điệp được lưu trữ [stored-messages] -
格納メッセージ取出し
Tin học [ かくのうメッセージとりだし ] lấy thông điệp đã lưu [stored message fetching/MS] -
格納メッセージ削除
Tin học [ かくのうメッセージさくじょ ] xóa thông điệp đã lưu [stored message deletion/MS] -
格納メッセージ該当数
Tin học [ かくのうメッセージがいとうすう ] bản tóm tắt các thông điệp được lưu trữ [stored message summary/MS] -
格納メッセージ警報
Tin học [ かくのうメッセージけいほう ] cảnh báo về thông điệp được lưu [stored message alert/MS] -
格納領域
Tin học [ かくのうりょういき ] vùng lưu trữ [storage area] -
格言
[ かくげん ] n, n-suf cách ngôn -
格闘
[ かくとう ] n sự giao tranh bằng tay/trận đấu vật/sự giữ néo bằng móc 格闘の跡: dấu tích của trận đấu 格闘遊び:... -
格闘する
[ かくとう ] vs đánh nhau bằng tay/túm lấy/móc lấy/đấu tranh エイズと格闘する: đấu tranh với bệnh AIDS -
栽
[ さい ] n trồng trọt -
栽培
[ さいばい ] n Sự trồng trọt, sự cày cấy -
栽培する
[ さいばい ] vs nuôi/trồng 彼らはビニールハウスで野菜を栽培している。: Họ trồng rau trong nhà kính. この地域ではタバコが盛んに栽培されている。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.