Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

桁あふれ

Tin học

[ けたあふれ ]

tràn bộ nhớ [overflow]
Explanation: Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ liệu vào một khu vực nhớ so với sức chứa của nó, do đó sinh ra một thông báo lỗi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 桁上げなし加算

    Tin học [ けたあげなしかさん ] phép cộng không nhớ [addition without carry]
  • 桧皮

    [ ひわだ ] n vỏ cây bách
  • [ おけ ] n cái xô/xô đựng nước こね桶: xô nhào trộn マッシュ桶: xô cám 汚水桶: xô nước bẩn 手洗い桶: xô rửa tay...
  • 桶の底

    [ おけのそこ ] n đáy thùng
  • 桿菌

    [ かんきん ] n Khuẩn que
  • Mục lục 1 [ さくら ] 1.1 n 1.1.1 hoa đào 1.1.2 anh đào [ さくら ] n hoa đào anh đào 井の頭公園の桜は今が満開だ。: Hoa anh...
  • 桜んぼ

    [ さくらんぼ ] n quả anh đào
  • 桜祭

    [ さくらまつり ] n ngày hội mùa anh đào
  • 桜祭り

    [ さくらまつり ] n ngày hội mùa anh đào
  • 桜紙

    [ さくらがみ ] n giấy mỏng mịn
  • 桜花

    Mục lục 1 [ おうか ] 1.1 n 1.1.1 hoa anh đào 2 [ さくらばな ] 2.1 n 2.1.1 màu anh đào [ おうか ] n hoa anh đào [ さくらばな...
  • 桜草

    [ さくらそう ] n anh thảo
  • 桜肉

    [ さくらにく ] n thịt ngựa
  • 桜色

    [ さくらいろ ] n màu hoa anh đào
  • 桜桃

    Mục lục 1 [ おうとう ] 1.1 n 1.1.1 quả anh đào 2 [ さくらんぼ ] 2.1 n 2.1.1 quả anh đào [ おうとう ] n quả anh đào [ さくらんぼ...
  • 桜湯

    [ さくらゆ ] n nước hoa anh đào
  • Mục lục 1 [ もも ] 1.1 n 1.1.1 quả đào/hoa đào 1.1.2 đào [ もも ] n quả đào/hoa đào 桃の代わりに缶詰の桃使っちゃおう。 :chúng...
  • 桃の節句

    [ もものせっく ] n ngày lễ các bé gái Ghi chú: ngày lễ ở Nhật này tổ chức vào mùng 3 tháng 3 và thường bày búp bê cho...
  • 桃の花

    [ もものはな ] n hoa đào
  • 桃山時代

    [ ももやまじだい ] n Thời đại Momoyama 安土桃山時代 :thời kỳ Azuchi Momoyama Ghi chú: Tên một thời đại ở Nhật (1583-1602)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top