- Từ điển Nhật - Việt
椰子
Xem thêm các từ khác
-
椰子の水
[ やしのみず ] n nước dừa -
椰子油
[ やしあぶら ] n dầu dừa -
椴
[ とどまつ ] n Cây linh sam/cây linh sam trắng -
椴鋼
Kỹ thuật [ だんこう ] thép rèn [forged steel] -
椿
[ つばき ] n Cây hoa trà -
椿油
[ つばきあぶら ] n Dầu hoa trà -
検定
Mục lục 1 [ けんてい ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm định/sự kiểm tra và phân định/kiểm định/kiểm tra trình độ 2 Kinh tế 2.1... -
検定する
Mục lục 1 [ けんてい ] 1.1 vs 1.1.1 kiểm định/kiểm tra và phân định/kiểm tra trình độ/kiểm tra 2 [ けんていする ] 2.1... -
検定協会
Kinh tế [ けんていきょうかい ] cục kiểm nghiệm [inspection and testing bureau] -
検定人
Mục lục 1 [ けんていにん ] 1.1 n 1.1.1 người kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ けんていにん ] 2.1.1 người kiểm nghiệm [inspector]... -
検定結果
Mục lục 1 [ けんていけっか ] 1.1 n 1.1.1 kết quả kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ けんていけっか ] 2.1.1 kết quả kiểm nghiệm... -
検定証明書
Mục lục 1 [ けんていしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ けんていしょうめいしょ... -
検定試験
[ けんていしけん ] n kỳ thi bằng lái/kỳ thi kiểm tra trình độ/kiểm tra trình độ 司書検定試験: thi kiểm tra trình độ... -
検定料
[ けんていりょう ] n lệ phí thi/lệ phí dự thi/tiền dự thi 入学検定料: Tiền dự thi đại học 学期検定料: Tiền dự... -
検定教科書
[ けんていきょうかしょ ] n sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt -
検察
[ けんさつ ] n sự kiểm sát/sự giám sát/kiểm sát/giám sát 検察の論拠の大部分を成す: tạo được một phần lớn cho... -
検察する
Mục lục 1 [ けんさつする ] 1.1 n 1.1.1 thẩm sát 1.1.2 giám sát [ けんさつする ] n thẩm sát giám sát -
検察官
Kinh tế [ けんさつかん ] Kiểm sát viên -
検察庁
[ けんさつちょう ] n viện kiểm sát 高等検察庁: viện kiểm sát cao cấp 東京地方検察庁: viện kiểm sát địa phương... -
検尿
[ けんにょう ] n sự phân tích ure trong nước tiểu/phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu 検尿を年に1回ずつする: Mỗi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.