Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

業界

Mục lục

[ ぎょうかい ]

n

ngành/ngành nghề/giới/giới kinh doanh/thị trường/ngành kinh doanh
革新を重視するハイテク業界: Ngành công nghệ coi trọng sự đổi mới
医薬品業界: Ngành dược
電気通信(業界): Ngành điện tử viễn thông
コンピュータ業界: Giới tin học (giới nghiên cứu hoặc sử dụng máy điện toán)
ジャーナリズム業界: ngành báo chí
マルチメディア業界: Giới phương tiện thông tin đại chúng

Kinh tế

[ ぎょうかい ]

giới [interests]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 業界団体

    Kinh tế [ ぎょうかいだんたい ] hiệp hội đồng nghiệp [trade association]
  • 業界精通者

    Tin học [ ぎょうかいせいつうしゃ ] chuyên gia công nghiệp [industry expert]
  • 業界規範

    Tin học [ ぎょうかいきはん ] chuẩn công nghiệp [industry standard/industry norm]
  • 業界調査

    Kinh tế [ ぎょうかいちょうさ ] việc nghiên cứu hình thức tiếp thị theo ngành [industry marketing research (MKT)]
  • 業界標準

    Tin học [ ぎょうかいひょうじゅん ] chuẩn công nghiệp [industry standard]
  • 業界標準化

    Tin học [ ぎょうかいひょうじゅんか ] sự tiêu chuẩn hóa công nghiệp [industry standardization]
  • 業界標準アーキテクチャ

    Tin học [ ぎょうかいひょうじゅんアーキテクチャ ] kiến trúc chuẩn công nghiệp [Industry Standard Architecture (ISA)]
  • 業者

    [ ぎょうしゃ ] n người buôn bán/người kinh doanh/cơ sở kinh doanh 新聞販売業者: cơ sở kinh doanh bán báo 旅行業者: cơ sở...
  • 業者へのマージン

    Kinh tế [ ぎょうしゃへのマージン ] chi hoa hồng môi giới
  • 業者間取引

    Kinh tế [ ぎょうしゃかんとりひき ] bớt giá thương nghiệp/bớt giá tập quán [trade discount]
  • 楯突く

    [ たてつく ] v5k va chạm/chống lại/cãi lại 親に~: cãi lại bố mẹ
  • 楷書

    [ かいしょ ] n sự viết theo lối chân phương/lối chân phương 楷書でお書き下さい.:Hãy viết theo lối chân phương 楷書で描く :viết...
  • 楼閣

    [ ろうかく ] n lầu các 空中に楼閣を築く :Xây dựng một vọng lầu trên không trung 屋上の楼閣 :lầu gác trên mái
  • 楼門

    [ ろうもん ] n cổng vào lầu các
  • [ らく ] n, n-suf, adj-na thoải mái/dễ chịu
  • 楽劇

    [ がくげき ] n nhạc kịch/ô pê ra 日本楽劇協会: hiệp hội nhạc kịch Nhật Bản
  • 楽な

    Mục lục 1 [ らくな ] 1.1 v5m 1.1.1 thoải mái 1.1.2 dễ chịu [ らくな ] v5m thoải mái dễ chịu
  • 楽な生活

    [ らくなせいかつ ] v5m no đủ
  • 楽に歩く

    [ らくにあるく ] v5m nhẹ bước
  • 楽しく仕事をする

    [ たのしくしごとをする ] adj lạc nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top