Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

極まる

[ きわまる ]

v5r

cùng cực/điểm chót/chấm dứt/kết thúc
われわれは御社との契約を極まるつもりです: chúng tôi sẽ chấm dứt việc liên lạc với công ty của ông
プログラムを極まる: kết thúc chương trình
(人)との関係を極まる : chấm dứt mối quan hệ với ai
AB間の紛争(対立{たいりつ)を極まる: chấm dứt xung đột giữa bên A và bên B

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 極み

    [ きわみ ] n sự cực hạn/bước đường cùng/sự bất hạnh tột độ/tận cùng/tột độ/tột cùng 混乱の極みにある理由を説明する :...
  • 極大値

    Kỹ thuật [ きょくだいち ] giá trị cực đại [maximal value] Category : toán học [数学]
  • 極寒

    [ ごっかん ] n sự lạnh nhất/cái lạnh giữa mùa đông/sự lạnh lẽo/sự băng giá/lạnh lẽo/băng giá/lạnh giá 極寒の気候:...
  • 極小値

    Kỹ thuật [ きょくしょうち ] giá trị cực tiểu [minimal value] Category : toán học [数学]
  • 極上

    Mục lục 1 [ ごくじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhất/tốt nhất/cao nhất/thượng hạng 1.2 n 1.2.1 sự nhất/cái nhất/cao nhất/hảo...
  • 極度

    [ きょくど ] n lộng hành
  • 極度に金に困る

    [ きょくどにかねにこまる ] n túng tiền
  • 極座標

    Tin học [ きょくざひょう ] tọa độ cực [polar coordinates]
  • 極低温

    Kỹ thuật [ きょくていおん ] nhiệt độ cực thấp [very low temperature]
  • 極低温記憶装置

    Tin học [ ごくていおんきおくそうち ] kho đông lạnh [cryogenic storage]
  • 極地圏

    [ きょくちけん ] n vùng cực
  • 極めて

    [ きわめて ] adv cực kỳ/rất/vô cùng/đặc biệt/hết sức 極めておとなしい: rất (cực kỳ) hiền lành 人間が自然を利用できると判断したのは、そもそも極めてごう慢なことだったと彼は述べた。:...
  • 極める

    Mục lục 1 [ きわめる ] 1.1 v1 1.1.1 tìm hiểu/tìm hiểu đến cùng/cố gắng/cố gắng/đến cùng/tiến hành đến cùng 1.1.2 bồi...
  • 極秘

    [ ごくひ ] n, adj-na bí mật tuyệt đối/tuyệt mật/bí mật これは極秘だ。漏れないようにしろ: Đây là một điều bí...
  • 極端

    Mục lục 1 [ きょくたん ] 1.1 adj-na 1.1.1 cực đoan 1.2 n 1.2.1 sự cực đoan/cực đoan [ きょくたん ] adj-na cực đoan 彼の意見は穏やかだが、上司の意見は極端だ:...
  • 極端な

    [ きょくたんな ] n đáo để
  • 極点

    [ きょくてん ] n cực điểm
  • 極貧

    [ ごくひん ] n, adj-na đói rách
  • 極軟鋼

    Kỹ thuật [ きょくなんこう ] thép siêu mềm [super mild steel]
  • 極間隔

    Kỹ thuật [ きょくかんかく ] khoảng cách giữa hai cực [anode-cathode distance, distance between electrodes]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top