Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

横切る

[ よこぎる ]

v5r

xuyên qua/chạy ngang qua
目の前を~: chạy ngang qua trước mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 横着

    Mục lục 1 [ おうちゃく ] 1.1 n 1.1.1 lười biếng/lười nhác/ăn không ngồi rồi 1.2 adj-na 1.2.1 lười/lười biếng/lười nhác/ăn...
  • 横綱

    [ よこづな ] n đô vật loại một kiểu vật Nhật bản)/dây thừng quấn ở thắt lưng của đô vật loại một 横綱は白麻で編んだ太い綱です:Loại...
  • 横線

    Mục lục 1 [ よこせん ] 1.1 n 1.1.1 Đường nằm ngang 1.1.2 Hoành độ 1.1.3 Trục hoành [ よこせん ] n Đường nằm ngang Hoành...
  • 横線なし小切手

    Kinh tế [ おうせんなしこぎって ] séc không gạch chéo [open cheque]
  • 横線小切手

    Kinh tế [ おうせんこぎって ] séc gạch chéo [crossed cheque]
  • 横目

    [ よこめ ] n sự liếc mắt/sự nhìn ngang ~で見る: liếc mắt nhìn
  • 横隔膜

    [ おうかくまく ] n cơ hoành 横隔膜の下方にある : nằm ở phía dưới của cơ hoành 横隔膜を弱める: làm cho cơ hoành...
  • 横道

    [ よこみち ] n đường rẽ ngang 話が横道にそれる:Câu chuyện 横道は本道から分かれる道路です:Đường rẽ ngang là...
  • 横領

    [ おうりょう ] n sự tham ô/sự biển thủ 彼は公金横領の疑いが持たれている。: Anh ta đang bị nghi ngờ biển thủ của...
  • 横領する

    [ おうりょう ] vs tham ô/biển thủ 彼は会社の金500万円を横領した。: Anh ta biển thủ 5 triệu yên của công ty.
  • 横顔

    [ よこがお ] n khuôn mặt nhìn nghiêng 彼女の横顔を見えば、美しく感じる:Nếu nhìn phía ngang mặt thì cô ta rất xinh
  • 横軸

    Kỹ thuật [ よこじく ] trục hoành [horizontal axis, abscissa]
  • 横長

    Tin học [ よこなが ] định hướng xoay ngang [landscape orientation] Explanation : Sự quay đổi chiều của một thiết kế trang để...
  • 横這い

    Kinh tế [ よこばい ] ổn định/cố định [stay flat] Category : Tài chính [財政]
  • 横柄

    [ おうへい ] n, adj-na kiêu ngạo/kiêu căng/ngạo mạn あの政治家は横柄だ。: Nhà chính trị đó rất kiêu ngạo. 彼は使用人に対して横柄だ。:...
  • 横柄な

    Mục lục 1 [ おうへいな ] 1.1 n 1.1.1 phách lối 1.1.2 phách [ おうへいな ] n phách lối phách
  • 横柄さ

    [ おうへい ] n sự kiêu ngạo/sự kiêu căng vô lễ/sự ngạo mạn/kiêu căng/kiêu ngạo/ngạo mạn 横柄さのせいで、彼はちっぽけな人物になっている:...
  • 横断

    Mục lục 1 [ おうだん ] 1.1 n 1.1.1 sự băng qua 2 Tin học 2.1 [ よこだん ] 2.1.1 nằm ngang [transverse] [ おうだん ] n sự băng...
  • 横断する

    [ おうだん ] vs băng qua 台風は本州を横断し,各地に大きな被害をもたらした。: Cơn bão băng qua Honshu và gây thiệt...
  • 横断面

    Kỹ thuật [ おうだんめん ] mặt cắt ngang [cross-section]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top