Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

横線小切手

Kinh tế

[ おうせんこぎって ]

séc gạch chéo [crossed cheque]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 横目

    [ よこめ ] n sự liếc mắt/sự nhìn ngang ~で見る: liếc mắt nhìn
  • 横隔膜

    [ おうかくまく ] n cơ hoành 横隔膜の下方にある : nằm ở phía dưới của cơ hoành 横隔膜を弱める: làm cho cơ hoành...
  • 横道

    [ よこみち ] n đường rẽ ngang 話が横道にそれる:Câu chuyện 横道は本道から分かれる道路です:Đường rẽ ngang là...
  • 横領

    [ おうりょう ] n sự tham ô/sự biển thủ 彼は公金横領の疑いが持たれている。: Anh ta đang bị nghi ngờ biển thủ của...
  • 横領する

    [ おうりょう ] vs tham ô/biển thủ 彼は会社の金500万円を横領した。: Anh ta biển thủ 5 triệu yên của công ty.
  • 横顔

    [ よこがお ] n khuôn mặt nhìn nghiêng 彼女の横顔を見えば、美しく感じる:Nếu nhìn phía ngang mặt thì cô ta rất xinh
  • 横軸

    Kỹ thuật [ よこじく ] trục hoành [horizontal axis, abscissa]
  • 横長

    Tin học [ よこなが ] định hướng xoay ngang [landscape orientation] Explanation : Sự quay đổi chiều của một thiết kế trang để...
  • 横這い

    Kinh tế [ よこばい ] ổn định/cố định [stay flat] Category : Tài chính [財政]
  • 横柄

    [ おうへい ] n, adj-na kiêu ngạo/kiêu căng/ngạo mạn あの政治家は横柄だ。: Nhà chính trị đó rất kiêu ngạo. 彼は使用人に対して横柄だ。:...
  • 横柄な

    Mục lục 1 [ おうへいな ] 1.1 n 1.1.1 phách lối 1.1.2 phách [ おうへいな ] n phách lối phách
  • 横柄さ

    [ おうへい ] n sự kiêu ngạo/sự kiêu căng vô lễ/sự ngạo mạn/kiêu căng/kiêu ngạo/ngạo mạn 横柄さのせいで、彼はちっぽけな人物になっている:...
  • 横断

    Mục lục 1 [ おうだん ] 1.1 n 1.1.1 sự băng qua 2 Tin học 2.1 [ よこだん ] 2.1.1 nằm ngang [transverse] [ おうだん ] n sự băng...
  • 横断する

    [ おうだん ] vs băng qua 台風は本州を横断し,各地に大きな被害をもたらした。: Cơn bão băng qua Honshu và gây thiệt...
  • 横断面

    Kỹ thuật [ おうだんめん ] mặt cắt ngang [cross-section]
  • 横断歩道

    [ おうだんほどう ] n đường cho người đi bộ sang đường/đường đi bộ 動車の運転手が横断歩道で止まらなかったために彼女は命を失った :...
  • 横文字

    [ よこもじ ] n chữ viết ngang 日本の文字は縦書きですが、西洋の文字は横文字です:Chữ Nhật được viết theo hàng...
  • 横書き

    Mục lục 1 [ よこがき ] 1.1 n 1.1.1 viết ngang 2 Tin học 2.1 [ よこがき ] 2.1.1 viết theo hàng ngang [horizontal writing] [ よこがき...
  • [ かし ] n sồi
  • き Cây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top