Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt


き Cây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 樹皮

    [ じゅひ ] n vỏ cây
  • 樹立

    [ じゅりつ ] n sự thành lập/sự tạo ra/sự lập lên/thành lập/tạo ra/lập lên
  • 樹脂

    Mục lục 1 [ じゅし ] 1.1 n 1.1.1 nhựa/Nhựa cây 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅし ] 2.1.1 nhựa [Plastic] [ じゅし ] n nhựa/Nhựa cây イオン交換樹脂 :Nhựa...
  • 樹枝状晶

    Kỹ thuật [ じゅしじょうしょう ] kết tinh hình cây [dendrite]
  • 樹木

    [ じゅもく ] n lùm cây
  • [ たる ] n thùng 貯蔵樽の内部を仕上げるための道具:Dụng cụ để hoàn thiện phần trong của thùng chứa その木樽の容量は30ガロンです :Dung...
  • [ とい ] n ống nước
  • 標定

    [ ひょうてい ] n Sự tiêu chuẩn hóa/sự định hướng 接続標定 :sự định hướng liên tục 地図の標定 :tiêu chuẩn...
  • 標的

    Mục lục 1 [ ひょうてき ] 1.1 n 1.1.1 Đích 1.1.2 bia bắn 1.1.3 bia [ ひょうてき ] n Đích 標的を外れる :chệch đích 非難の標的にされる :bị...
  • 標的を射す

    [ ひょうてきをさす ] n bắn bia
  • 標線

    Kỹ thuật [ ひょうせん ] đường chuẩn/đường gốc [bench mark]
  • 標題

    [ ひょうだい ] n đề bài
  • 標題誌

    Tin học [ ひょうだいし ] trang tiêu đề [title page]
  • 標記

    N ひょうき ký hiệu (1)目印としてしるすこと。また、その目印。 (2)標題として書くこと。また、その題。
  • 標語

    Mục lục 1 [ ひょうご ] 1.1 n 1.1.1 khẩu hiệu 1.1.2 biểu ngữ [ ひょうご ] n khẩu hiệu biểu ngữ 交通安全の標語 :biểu...
  • 標識

    Mục lục 1 [ ひょうしき ] 1.1 n 1.1.1 sự đánh dấu/biển báo 1.1.2 dấu vết 1.1.3 dấu tích 2 Tin học 2.1 [ ひょうしき ] 2.1.1...
  • 標識柱

    [ ひょうしきちゅう ] n cọc mốc
  • 標準

    Mục lục 1 [ ひょうじゅん ] 1.1 n 1.1.1 tiêu chuẩn 1.1.2 hạn mức 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅん ] 2.1.1 tiêu chuẩn [standard]...
  • 標準偏差

    Mục lục 1 [ ひょうじゅんへんさ ] 1.1 n 1.1.1 Sự lệch chuẩn (sd) 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅんへんさ ] 2.1.1 độ lệch tiêu...
  • 標準反射係数値

    Kỹ thuật [ ひょうじゅん はんしゃけいすうち ] hệ số phản xạ thông thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top