Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

欲望

Mục lục

[ よくぼう ]

n

sự khát khao/sự ước muốn/lòng thèm muốn/lòng ham muốn
激しい欲望: khát khao mãnh liệt
dục vọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 欺く

    Mục lục 1 [ あざむく ] 1.1 n 1.1.1 gạt gẫm 1.1.2 gạt 1.1.3 đánh bẫy 1.1.4 đánh 1.2 v5k 1.2.1 lừa đảo/lừa/lừa gạt 1.3 v5k...
  • Mục lục 1 [ らん ] 1.1 n 1.1.1 cột (báo) 2 Tin học 2.1 [ らん ] 2.1.1 cột/trường [column/field] [ らん ] n cột (báo) 金額制限欄 :Cột...
  • 欄外

    [ らんがい ] n lề (vở, sách) 欄外の書き込み :Viết vào lề vở 欄外の注 :Ghi chú viết ngoài lề sách.
  • 欄干

    Mục lục 1 [ らんかん ] 1.1 n 1.1.1 tay vịn/lan can (cầu thang) 1.1.2 bao lơn 1.1.3 bao lan [ らんかん ] n tay vịn/lan can (cầu thang)...
  • 歎き

    [ なげき ] n Nỗi đau
  • 歎願する

    [ たんがんする ] n van xin
  • 止まり側点検ネジ栓ゲージ

    Kỹ thuật [ とまりがわてんけんねじせんげーじ ] calip ren ngoài
  • 止まり木

    [ とまりぎ ] n Cái sào 危険な止まり木 : Nơi trú ng 止まり木にとまる〔鳥が〕 :Chim đậu trên sào
  • 止まる

    Mục lục 1 [ とどまる ] 1.1 v5r 1.1.1 ở lại 1.1.2 giữ lại 1.1.3 dừng lại 2 [ とまる ] 2.1 v5r 2.1.1 tắc nghẽn 2.1.2 ngừng 2.1.3...
  • 止す

    Mục lục 1 [ よす ] 1.1 v5s 1.1.1 từ chức 1.1.2 ngừng 1.1.3 kiêng kị 1.1.4 đình chỉ 1.1.5 cai 1.1.6 bỏ (học) [ よす ] v5s từ...
  • 止り木

    [ とまりぎ ] n Cái sào
  • 止めどなく

    [ とめどなく ] adv không ngừng/vô tận 止めどなくほおを伝う涙 :Những giọt nước mắt không ngừng chảy trên má ai...
  • 止める

    Mục lục 1 [ とめる ] 1.1 v1 1.1.1 nín 1.1.2 ngắt 1.1.3 ngăn chặn 1.1.4 lưu lại 1.1.5 dừng lại 1.1.6 đỗ 1.1.7 đình chỉ 1.1.8...
  • 止め金

    [ とめがね ] n cái móc/cái khóa gài/khóa kẹp 振れ止め金具 :Thanh chống rung スチール止め金 :Ghim dập bằng thép
  • 止む

    Mục lục 1 [ やむ ] 1.1 v5m, vi 1.1.1 thôi/bỏ 1.1.2 đình chỉ/dừng/ngừng [ やむ ] v5m, vi thôi/bỏ 止むに止まれない: muốn...
  • 止むを得ない

    [ やむをえない ] exp bất đắc dĩ
  • 止血剤

    [ しけつざい ] n thuốc cầm máu
  • 止木

    [ とまりぎ ] n Cái sào
  • Mục lục 1 [ せい ] 1.1 n 1.1.1 sự đúng/sự chính xác (thuộc về lô gic) 1.1.2 quân chính qui/nhân viên chính thức 2 Kỹ thuật...
  • 正に

    [ まさに ] adv đúng đắn/chính xác 私が~を好きなところは正にそこです :Những cái mà tôi thích ~ đều đúng dắn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top