- Từ điển Nhật - Việt
歩
Mục lục |
[ ふ ]
n
con tốt (cờ tướng)
[ ほ ]
n
bộ/bước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
歩き回る
Mục lục 1 [ あるきまわる ] 1.1 n 1.1.1 diễu hành 1.1.2 diễu [ あるきまわる ] n diễu hành diễu -
歩き振り
[ あるきふり ] n đi đứng -
歩き方
[ あるきかた ] n cách đi -
歩く
[ あるく ] v5k đi bộ/đi/bước 2,3歩前に歩く: bước lên phía trước vài bước 通りを歩く: đi dọc con đường つま先で歩く:... -
歩み寄る
[ あゆみよる ] v5r tiến lại gần/dàn xếp/thỏa hiệp 我々は互いに歩み寄った: chúng ta tiến lại gần nhau. -
歩いていく
[ あるいていく ] n đi bộ -
歩合
Mục lục 1 [ ぶあい ] 1.1 n 1.1.1 tiền hoa hồng 1.1.2 tỉ suất/tỉ giá/phần trăm lãi suất [ ぶあい ] n tiền hoa hồng tỉ suất/tỉ... -
歩む
[ あゆむ ] v5m đi/bước đi ...とともに歩む: cùng... tiến bước ゆっくり歩む: bước đi chậm rãi -
歩兵
Mục lục 1 [ ほへい ] 1.1 n 1.1.1 lính bộ 1.1.2 bộ binh [ ほへい ] n lính bộ bộ binh -
歩兵師団
[ ほへいしだん ] n sư đoàn bộ binh -
歩留まり
Kỹ thuật [ ぶどまり ] tỷ lệ hữu dụng [extraction rate, yield, yield rate] Explanation : Tỷ lệ hữu dụng khi sử dụng vật liệu... -
歩留り
[ ぶどまり ] n sản lượng (yield) -
歩道
Mục lục 1 [ ほどう ] 1.1 n 1.1.1 lề đường hoặc vỉa hè cho người đi bộ/đường dành cho người đi bộ/vỉa hè 1.1.2 lề... -
歩道橋
[ ほどうきょう ] n cầu vượt/cầu cho người đi bộ -
歩行
[ ほこう ] v5m bước -
歩行する
Mục lục 1 [ ほこうする ] 1.1 v5m 1.1.1 đi đứng 1.1.2 bước đi 1.1.3 bộ hành [ ほこうする ] v5m đi đứng bước đi bộ hành -
歩行者
[ ほこうしゃ ] n kẻ bộ hành -
歩行者天国
[ ほこうしゃてんごく ] n phố dành cho người đi bộ -
歩調
Mục lục 1 [ ほちょう ] 1.1 n 1.1.1 dáng dấp 1.1.2 bước chân/bước đi [ ほちょう ] n dáng dấp bước chân/bước đi 歩調を早め:... -
歪みゲージ
Kỹ thuật [ ゆがみゲージ ] dụng cụ đo sức căng [strain gauge] Explanation : 金属の線や箔を引っ張ると、断面積が縮むと同時に長さが伸び電気抵抗が大きくなる。この電気抵抗の変化から歪みや力を測定するセンサ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.