Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

毛織り物

[ けおりもの ]

n

hàng len

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 毛織物

    [ けおりもの ] n hàng dệt len/đồ len 冬用の毛織物: Hàng dệt len dùng cho mùa đông 毛織物を着る: Mặc hàng dệt len 毛織物製品:...
  • 毛織錦

    [ けおりにしき ] n Hàng len thêu kim tuyến
  • 毛髪

    Mục lục 1 [ けかみ ] 1.1 n 1.1.1 mao 1.1.2 mái tóc [ けかみ ] n mao mái tóc
  • 毛足

    [ けあし ] n chiều dài của tóc/chiều dài của lông 毛足の短い犬: con chó lông ngắn 毛足類の動物: động vật có lông
  • 毛脚

    [ けあし ] n chiều dài của tóc/chiều dài của lông
  • 毛脛

    [ けずね ] n Chân nhiều lông
  • 毛色

    [ けいろ ] n màu tóc 毛色の変わった: Thay đổi màu tóc
  • 毛抜き

    [ けぬき ] n nhíp 毛抜きで(人)の眉毛を抜く: nhổ lông mày (ai) bằng nhíp 毛抜きでとげを抜く : nhổ gai bằng nhíp
  • 毛染め

    [ けぞめ ] n sự nhuộm tóc/nhuộm tóc 毛染めをやり過ぎる: Nhuộm tóc quá nhiều 毛染め剤: Thuốc nhuộm tóc
  • 毀損

    [ きそん ] n sự hư hại/sự thiệt hại/sự tàn phá/sự tổn thương/sự tổn hại/hư hại/thiệt hại/tàn phá/tổn thương/tổn...
  • Mục lục 1 [ うじ ] 1.1 n 1.1.1 gia tộc 1.1.2 dòng dõi/anh (thêm vào sau tên người/ông (thêm vào sau tên người)/Mr. [ うじ ] n...
  • 氏名

    [ しめい ] n họ tên
  • 氏神

    [ うじがみ ] n thần hộ mạng/thành hoàng/thần hộ mệnh 氏神に参る :Thờ thành hoàng
  • 氏族

    [ しぞく ] n thị tộc
  • [ みず ] n nước その水は汚すぎて飲めない: nước đó bẩn nên không uống được 庭に水をまく: tưới nước cho vườn...
  • 水力

    Mục lục 1 [ すいりょく ] 1.1 n 1.1.1 thủy lợi 1.1.2 sức nước [ すいりょく ] n thủy lợi sức nước
  • 水力学

    Mục lục 1 [ すいりょくがく ] 1.1 n 1.1.1 thủy lực học 1.1.2 động thủy học [ すいりょくがく ] n thủy lực học động...
  • 水に沈む

    [ みずにしずむ ] n hụp
  • 水に浸る

    Mục lục 1 [ みずにひたる ] 1.1 n 1.1.1 ngập nước 1.1.2 ngâm nước [ みずにひたる ] n ngập nước ngâm nước
  • 水ぶくれ

    [ みずぶくれ ] n phồng da
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top