Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[]

n

tinh thần/tâm thần
決勝戦に残れず気が落としてしまった: không thể tiến vào trận đấu quyết liệt vì đã mất tinh thần
tính cách/lề thói/tính trời sinh/khí độ
弟は気が長い: người em tính chậm chạp
tâm lí/tâm tình/tình tự/cảm giác/cảm thụ/cảm tình
努力もしないのにほめられると気は引ける: chẳng cố gắng tí nào mà được biểu dương thật cảm thấy rất xấu hổ
suy nghĩ/tư lự
返事が来ないので気がもめる: không nhận được thư trả lời sốt ruột quá
lòng luyến mộ/tình ý
彼は彼女に気がある: anh ta có tình ý với cô ta
khí/không khí/khí lớn/khí thể/khí chưng từ nước/khí vị/hơi
山の気を胸いっぱい吸う: hít thở không khí trong núi một cách sâu hơn
このびんは酒の気がする: trong bình này có hơi rượu
陰惨の気: không khí ảm đạm
hô hấp/thở
新鮮な山の気: thở không khí trong lành trên núi
近々あるインタビューのことが気がかりだ: cuộc phỏng vấn sắp đến làm tôi rất hồi hộp
chú ý/lưu tâm/thể hiện
どうも気がつきませんで失礼します: xin lỗi vì đã sơ suất không để ý.
cách nghĩ/ý đồ/tâm tư/quan niệm
気はないと仕事が進まない: nếu không tập trung thì không làm được việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 気力

    [ きりょく ] n khí lực/nguyên khí/tinh lực/sinh lực/tinh thần/sức lực 気力がたっぷりある: đầy (dồi dào) sinh lực 気力が衰える :...
  • 気どる

    Mục lục 1 [ きどる ] 1.1 exp 1.1.1 làm điệu 1.1.2 kênh kiệu [ きどる ] exp làm điệu kênh kiệu
  • 気にかけない

    [ きにかけない ] exp thong dong
  • 気にかける

    Mục lục 1 [ きにかける ] 1.1 exp 1.1.1 chải chuốt 1.1.2 bận tâm 1.1.3 bận lòng [ きにかける ] exp chải chuốt bận tâm bận...
  • 気に入る

    [ きにいる ] v5r yêu thích/ưa thích お客様のお気に入り品: hàng được khách hàng ưa thích
  • 気の毒

    Mục lục 1 [ きのどく ] 1.1 adj-na 1.1.1 rủi ro 1.1.2 đáng thương/bi thảm/không may 1.2 n 1.2.1 sự đáng thương/sự bi thảm/sự...
  • 気まぐれ

    Mục lục 1 [ きまぐれ ] 1.1 adj-na 1.1.1 dễ thay đổi/thất thường/đồng bóng/hay thay đổi 1.2 n 1.2.1 tính thất thường/tính...
  • 気まぐれな

    Mục lục 1 [ きまぐれな ] 1.1 n 1.1.1 nũng nịu 1.1.2 nũng 1.1.3 khảnh [ きまぐれな ] n nũng nịu nũng khảnh
  • 気まま

    Mục lục 1 [ きまま ] 1.1 n 1.1.1 sự tùy ý/sự tùy tiện/sự tùy tâm 1.2 adj-na 1.2.1 tùy ý/tùy tiện/tùy tâm/tự do/ẩu [ きまま...
  • 気ままな

    [ きままな ] adj-na ngang tàng
  • 気ままに歩き回る

    [ きままにあるきまわる ] adj-na lênh đênh
  • 気ままもの

    [ きままもの ] adj-na đãng tử
  • 気がぬける

    [ きがぬける ] exp hả hơi
  • 気がある

    [ きがある ] exp để ý đến/quan tâm/muốn/thích (人)に(人)と結婚する気があるのかどうか尋ねる: hỏi ai đó có...
  • 気がいらいらする

    [ きがいらいらする ] exp nóng ruột
  • 気が合う

    [ きがあう ] exp hợp tính
  • 気が向かない

    [ きがむかない ] exp gắng gượng
  • 気が付く

    [ きがつく ] exp nhớ ra
  • 気が利く

    Chu đáo; quan tâm; ân cần
  • 気が晴れ晴れする

    [ きがはればれする ] exp mát lòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top