- Từ điển Nhật - Việt
気が利く
Xem thêm các từ khác
-
気が晴れ晴れする
[ きがはればれする ] exp mát lòng -
気取った
[ きとった ] n đàng điếm -
気取る
Mục lục 1 [ きどる ] 1.1 n 1.1.1 bề thế 1.2 v5r 1.2.1 cải trang 1.3 v5r 1.3.1 giả bộ/làm bộ giả/giả vờ/vờ vịt/vờ/ra vẻ/làm... -
気孔
Mục lục 1 [ きこう ] 1.1 n 1.1.1 lỗ thông hơi 2 Kỹ thuật 2.1 [ きこう ] 2.1.1 lỗ khí [pore] [ きこう ] n lỗ thông hơi 閉鎖気孔:... -
気宇広大
[ きうこうだい ] n sự hào hiệp cao thượng -
気密
Kỹ thuật [ きみつ ] sự kín khí [air tight] -
気密試験
Kỹ thuật [ きみつしけん ] thử nghiệm kín khí [air tight test] -
気丈
Mục lục 1 [ きじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kiên cường/cứng rắn 1.2 n 1.2.1 sự kiên cường/sự cứng rắn/kiên cường/cứng rắn... -
気付く
[ きづく ] v5k chú ý đến/để ý/để ý đến/lưu ý/nhận thấy そのアーティストがニューヨークの通りを歩くと、人々は必ず彼に気付く:... -
気体
Mục lục 1 [ きたい ] 1.1 n 1.1.1 thể khí 1.1.2 hơi 2 Kỹ thuật 2.1 [ きたい ] 2.1.1 thể khí [ きたい ] n thể khí 2原子気体:... -
気体レーザ
Kỹ thuật [ きたいレーザ ] la ze khí [gas laser] -
気体燃料
Kỹ thuật [ きたいねんりょう ] nhiên liệu thể khí [gas fuel] -
気心
[ きごころ ] n khí chất/thói quen/tính khí/tính tình 気心が合って: tính khí (tính tình) hợp nhau 気心が知れない: không... -
気圧
Mục lục 1 [ きあつ ] 1.1 n 1.1.1 nén khí 1.1.2 khí áp 1.1.3 áp suất không khí/áp suất 2 Kỹ thuật 2.1 [ きあつ ] 2.1.1 áp suất... -
気圧計
Mục lục 1 [ きあつけい ] 1.1 n 1.1.1 phong vũ biểu 2 Kỹ thuật 2.1 [ きあつけい ] 2.1.1 phong vũ biểu/dụng cụ đo khí áp [barometer]... -
気圧試験
Kỹ thuật [ きあつしけん ] thử nghiệm khí áp [barometric pressure test] -
気化
[ きか ] n bay hơi -
気化する
[ きかする ] n xì -
気化器
Kỹ thuật [ きかき ] chế hòa khí [carburator] -
気分
[ きぶん ] n tâm tình/tâm tư/tinh thần 今日はとても気分がいい: hôm nay tinh thần rất tốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.