Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

水素

Mục lục

[ すいそ ]

n

khinh khí
hyđrô

Kỹ thuật

[ すいそ ]

hiđro [hydrogen]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 水素爆弾

    [ すいそばくだん ] n bom khinh khí
  • 水素脆性処置

    Kỹ thuật [ すいそぜいせいしょち ] xử lý nhiệt làm bay hơi nước
  • 水爆

    [ すいばく ] n bom H/bom khinh khí/bom hyđrô
  • 水疱瘡

    [ みずぼうそう ] n bệnh lên rạ/bệnh thủy đậu 水疱瘡が移る :Bị bệnh thủy đậu 水疱瘡ウイルス :Virus thủy...
  • 水痘

    [ すいとう ] n bệnh thủy đậu
  • 水産

    [ すいさん ] n thủy sản
  • 水産大学

    [ すいさんだいがく ] n đại học thủy sản
  • 水産省

    [ すいさんしょう ] n bộ thủy sản
  • 水産物

    [ すいさんぶつ ] n thủy sản
  • 水産物の養殖

    [ すいさんぶつのようしょく ] n Nuôi trồng thủy sản
  • 水産業

    [ すいさんぎょう ] n Nuôi trồng thủy sản/ngành thủy sản
  • 水田

    [ すいでん ] n ruộng lúa nước
  • 水田利用地

    [ すいでんりようち ] n đìa
  • 水焼き入れ

    Kỹ thuật [ みずやきいれ ] sự tôi trong nước [water hardening, water quenching] Category : xử lý nhiệt [熱処]
  • 水牛

    [ すいぎゅう ] n trâu/con trâu
  • 水牛の子

    [ すいぎゅうのこ ] n nghé
  • 水牛舎

    [ すいぎゅうしゃ ] n chuồng trâu
  • 水盤

    [ すいばん ] n chậu hoa
  • 水際

    [ みずぎわ ] n bờ biển/mép nước/biên giới 密輸を水際で食い止める :Ngăn chặn buôn lậu qua biên giới 都市を水際に戻す :Đã...
  • 水銀

    Mục lục 1 [ すいぎん ] 1.1 n 1.1.1 thủy ngân 2 Kỹ thuật 2.1 [ すいぎん ] 2.1.1 thủy ngân [mercury] [ すいぎん ] n thủy ngân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top