- Từ điển Nhật - Việt
氷菓
Xem thêm các từ khác
-
氷面
[ ひょうめん ] n Mặt băng 開氷面 :mặt băng nứt 滑らかな氷面 :mặt băng trơn trượt -
氷霧
[ ひょうむ ] n Sương băng -
氷震
[ ひょうしん ] n Chấn động của băng tuyết -
氷釈
[ ひょうしゃく ] n sự tan chảy như nước đá -
氷雪
[ ひょうせつ ] n Băng và tuyết 氷雪気候 :thời tiết băng giá 氷雪植物:thực vật phát triển trong băng tuyết -
氷柱
[ つらら ] n cột băng -
氷河
[ ひょうが ] n băng hà/sông băng 氷河作用 :tác dụng của băng hà 氷河時代 :thời kỳ băng hà -
氷河期
[ ひょうがき ] n kỷ Băng hà/thời kỳ băng hà 政治的氷河期に入る :bước vào kỷ nguyên băng hà chính trị -
氷河時代
[ ひょうがじだい ] n kỷ Băng hà 大氷河時代 :kỷ đại băng hà -
氷期
[ ひょうき ] n kỷ Băng hà 氷期の気候 :khí hậu băng giá -
氷晶
[ ひょうしょう ] n Tinh thể nước đá 氷晶核 :tinh thể nước đá // tinh thể hình thành nước đá 氷晶成長 :sự... -
永くない
[ ながくない ] adj chẳng lâu -
永い
[ ながい ] adj dài/dài lâu 永い眠りにつく:Đi vào giấc vĩnh hằng;シドニーを留守にしていた間の永い年月:Quãng... -
永小作人
Kinh tế [ えいこさくにん ] người thuê đất lâu dài [tenant by perpetual lease; emphyteuta] -
永小作権
Kinh tế [ えいこさくけん ] quyền thuê đất lâu dài [perpetual lease (of land); emphyteusis] Explanation : 長期間耕作または牧畜をするために、小作料を支払って他人の土地を使用する権利。江戸時代、開墾した土地を永代耕作できるという慣行上の権利があったのを、民法では20年以上50年以下に限り、他人の土地を使用することができる物権とした。 -
永小作権者
Kinh tế [ えいこさくけんしゃ ] người có quyền thuê đất lâu dài [tenant by perpetual lease; emphyteuta] -
永久
Mục lục 1 [ えいきゅう ] 1.1 n 1.1.1 thiên cổ 1.1.2 sự vĩnh cửu/sự mãi mãi/cái vĩnh cửu 1.2 adj-na 1.2.1 vĩnh cửu/mãi mãi... -
永久に
Mục lục 1 [ えいきゅうに ] 1.1 adj-na 1.1.1 mãi mãi 2 Tin học 2.1 [ えいきゅうに ] 2.1.1 vĩnh cửu [unlimited (Internet access, e.g.)]... -
永久に去る
[ えいきゅうにさる ] adj-na bán xới -
永久ひずみ
Kỹ thuật [ えいきゅうひずみ ] sức căng vĩnh cửu [permanent strain]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.