- Từ điển Nhật - Việt
永久
Mục lục |
[ えいきゅう ]
n
thiên cổ
sự vĩnh cửu/sự mãi mãi/cái vĩnh cửu
- 永久歯: răng xương (răng vĩnh cửu)
- 永久磁石: nam châm vĩnh cửu
- 永久の平和: Hòa bình vĩnh cửu
adj-na
vĩnh cửu/mãi mãi
- 僕は君を永久に忘れないだろう。: Anh sẽ không bao giờ quên em.
- 彼は永久に故国を去った。: Anh ta rời cố quốc mãi mãi.
- (人)と永久に縁を切る : cắt đứt mối giao tình (mối thâm duyên, mối duyên tình) với ai mãi mãi
- 永久に解散してしまう: xóa bỏ mãi mãi
- その傷は永久に傷跡となって残るかもしれない: vết thương này sẽ để lại s
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
永久に
Mục lục 1 [ えいきゅうに ] 1.1 adj-na 1.1.1 mãi mãi 2 Tin học 2.1 [ えいきゅうに ] 2.1.1 vĩnh cửu [unlimited (Internet access, e.g.)]... -
永久に去る
[ えいきゅうにさる ] adj-na bán xới -
永久ひずみ
Kỹ thuật [ えいきゅうひずみ ] sức căng vĩnh cửu [permanent strain] -
永久変数
Tin học [ えんきゅうへんすう ] biến cố định [permanent variable] -
永久記憶装置
Tin học [ えいきゅうきおくそうち ] bộ lưu trữ lâu dài/bộ lưu trữ cố định [permanent storage] -
永住
[ えいじゅう ] n sự cư trú thường xuyên/sự cư trú vĩnh viễn/sự sinh sống vĩnh viễn 彼はスペインに渡って永住しようと決心した。:... -
永住地
Kinh tế [ えいじゅうち ] nơi thường trú [permanent residence] -
永別
[ えいべつ ] n vĩnh biệt -
永続
[ えいぞく ] n kéo dài 彼の人気は永続しないだろう。: Có lẽ sự nổi tiếng của anh ta sẽ không kéo dài. -
永眠
[ えいみん ] n sự qua đời 校長は昨夜遅く永眠されました。: Hiệu trưởng đã qua đời vào tối ngày hôm qua. -
永眠する
[ えいみんする ] n an nghỉ/yên nghỉ/qua đời/nhắm mắt xuôi tay/đi xa 永眠の地: nơi yên nghỉ 80歳で永眠した:yên nghỉ... -
永遠
Mục lục 1 [ えいえん ] 1.1 n 1.1.1 sự vĩnh viễn/sự còn mãi 1.2 adj-na 1.2.1 vĩnh viễn/còn mãi/vĩnh cửu [ えいえん ] n sự... -
永酢酸
Kỹ thuật [ えいさくさん ] axits axetic -
氾濫
[ はんらん ] n sự tràn lan -
氾濫する
[ はんらん ] vs tràn lan -
気
Mục lục 1 [ き ] 1.1 n 1.1.1 tinh thần/tâm thần 1.1.2 tính cách/lề thói/tính trời sinh/khí độ 1.1.3 tâm lí/tâm tình/tình tự/cảm... -
気力
[ きりょく ] n khí lực/nguyên khí/tinh lực/sinh lực/tinh thần/sức lực 気力がたっぷりある: đầy (dồi dào) sinh lực 気力が衰える :... -
気どる
Mục lục 1 [ きどる ] 1.1 exp 1.1.1 làm điệu 1.1.2 kênh kiệu [ きどる ] exp làm điệu kênh kiệu -
気にかけない
[ きにかけない ] exp thong dong -
気にかける
Mục lục 1 [ きにかける ] 1.1 exp 1.1.1 chải chuốt 1.1.2 bận tâm 1.1.3 bận lòng [ きにかける ] exp chải chuốt bận tâm bận...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.