- Từ điển Nhật - Việt
汗顔
Mục lục |
[ かんがん ]
n
sự xấu hổ/sự thẹn/sự ngượng ngùng/sự thẹn thùng
- 汗顔の至りだ: thực sự rất xấu hổ
adj-na
xấu hổ/thẹn/ngượng ngùng/thẹn thùng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
求婚する
Mục lục 1 [ きゅうこんする ] 1.1 v1 1.1.1 hỏi vợ 1.1.2 dạm vợ 1.1.3 dạm hỏi [ きゅうこんする ] v1 hỏi vợ dạm vợ dạm... -
求人
[ きゅうじん ] n sự tuyển người làm việc/tìm người/tuyển dụng/tuyển nhân viên/tuyển người làm 求人・求職情報: Thông... -
求心力
[ きゅうしんりょく ] n lực hướng tâm 求心力を獲得(かくとく)する: Giành được (đạt được) lực hướng tâm ~よって求心力を回復(かいふく)する:... -
求める
Mục lục 1 [ もとめる ] 1.1 v 1.1.1 nhờ vả 1.1.2 tìm kiếm (cái gì đó quý giá, có giá trị)/yêu cầu/mong muốn 2 Toán/tin... -
求める(意見を)
[ もとめる(いけんを) ] v1 trưng cầu -
求償
Kinh tế [ きゅうしょう ] đòi bồi thường [compensation] -
求償取引
Kinh tế [ きゅうしょうとりひき ] giao dịch bù trừ [compensation deal/compensation transaction] -
求償クレーム
Kinh tế [ きゅうしょうくれーむ ] khiếu nại đòi bồi thường [claim for compensation (or damages)] -
求償貿易
Mục lục 1 [ きゅうしょうぼうえき ] 1.1 v1 1.1.1 hàng đổi hàng 1.1.2 buôn bán hàng đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ きゅうしょうぼうえき... -
求償貿易輸出品
[ きゅうしょうぼうえきゆしゅつひん ] v1 hàng xuất đổi hàng -
求償貿易条約
Kinh tế [ きゅうしょうぼうえきじょうやく ] hiệp ước buôn bán hai chiều [reciprocal trade treaty] -
求償輸出入制度
Kinh tế [ きゅうしょうゆしゅつにゅうせいど ] chế độ bù trừ xuất nhập [export and import compensation system] -
求職
[ きゅうしょく ] n sự tìm công ăn việc làm/việc tìm việc làm/tìm việc làm/kiếm việc làm 求職の目的に触れる: Đề... -
求職する
[ きゅうしょくする ] n xin việc -
没
Mục lục 1 [ ぼつ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sự chui bài/sự dập bài/quân bài chui/quân bài dập 1.1.2 cái chết/sự chấm hết [ ぼつ... -
没収
Mục lục 1 [ ぼっしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự tịch thu sung công/sự tước quyền 2 Kinh tế 2.1 [ ぼっしゅう ] 2.1.1 sự tịch thu/sự... -
没収する
Mục lục 1 [ ぼっしゅうする ] 1.1 n 1.1.1 tịch thu 1.1.2 tịch thâu [ ぼっしゅうする ] n tịch thu tịch thâu -
没交渉
Mục lục 1 [ ぼっこうしょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có quan hệ/không liên quan/độc lập (với) 1.2 n 1.2.1 sự không có mối... -
没入
Mục lục 1 [ ぼつにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự say sưa/sự miệt mài 1.1.2 sự chìm/sự bị nhấn chìm [ ぼつにゅう ] n sự say sưa/sự... -
没落
Mục lục 1 [ ぼつらく ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu tan/sự sụp đổ/sự phá sản 1.1.2 sự đắm thuyền/suy sụp [ ぼつらく ] n sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.