Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

汚職

[ おしょく ]

n

sự tham ô/sự tham nhũng
政府の汚職を根絶せよ。: Hãy chặt tận gốc tham nhũng trong chính phủ.
市の汚職追放に市民が立ち上がった。: Dân trong thành phố đã cùng đứng lên để loại bỏ hoàn toàn tham nhũng trong chính quyền thành phố.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 汚職密輸防止指導委員会

    [ おしょくみつゆぼうししどういいんかい ] n ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
  • 汚辱

    [ おじょく ] n sự ô nhục 汚辱をぬぐい去る: xóa sạch nỗi ô nhục
  • 汚染

    [ おせん ] n sự ô nhiễm 環境汚染は人類にとって深刻な問題である。: Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng...
  • 汚染する

    Mục lục 1 [ おせんする ] 1.1 n 1.1.1 ô nhiễm 1.1.2 nhiễm 2 Kỹ thuật 2.1 [ おせんする ] 2.1.1 Nhiễm [ おせんする ] n ô nhiễm...
  • 汚染危険

    Kinh tế [ おせんきけん ] rủi ro nhiễm bẩn [contamination risk/risk of contamination]
  • [ え ] n vịnh nhỏ
  • 江山

    [ こうざん ] n sông núi/núi sông/giang sơn
  • 江湖

    [ こうこ ] n sông và hồ/dân gian/thế gian/giang hồ
  • 江戸

    [ えど ] n Edo Ghi chú: tên cũ của thủ đô Tokyo
  • 江戸っ子

    [ えどっこ ] n dân gốc Edo Ghi chú: giống như Việt Nam nói dân Hà Nội gốc
  • 江戸川

    [ えどがわ ] n Dòng sông edo
  • 江戸前

    [ えどまえ ] n Kiểu Tokyo
  • 江戸時代

    [ えどじだい ] n Thời kỳ edo (1603-1868)
  • 汎用

    Tin học [ はんよう ] đa dụng/có nhiều công dụng/đa năng [general-purpose (a-no)]
  • 汎用定義

    Tin học [ はんようていぎ ] định nghĩa tổng quát [generic definitions]
  • 汎用体

    Tin học [ はんようたい ] khối chung/khối tổng quát [generic unit]
  • 汎用レジスタ

    Tin học [ はんようレジスタ ] thanh ghi đa dụng/thanh ghi đa năng [general purpose register]
  • 汎用コンテナ

    [ はんようこんてな_ ] n công-ten-nơ vạn năng
  • 汎用タイヤ

    Kỹ thuật [ はんようたいや ] lốp đa năng
  • 汎用入出力制御装置

    Tin học [ はんようにゅうしゅつりょくせいぎょそうち ] Khối điểu khiển vào ra chung [UIOC/Universal I-O Control unit]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top