Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

沈殿

[ ちんでん ]

n

Sự kết tủa/sự lắng cặn
アセトン沈殿 :sự kết tủa chất acetôn
アルミニウム沈殿 :sự kết tủa của nhôm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 沈没

    [ ちんぼつ ] n sự chìm xuống その船は嵐の海で沈没した :Con tàu bị chìm xuống do bão biển. タイタニック号は氷山にぶつかったため沈没した :Con...
  • 沈没する

    [ ちんぼつする ] n đắm
  • 沈没船

    [ ちんぼつせん ] n tàu đắm 沈没船の引き揚げダイバー :người lặn xuống kéo tàu bị đắm lên 沈没船の正体を確認する :xác...
  • 沈渣

    [ ちんさ ] n cặn/cặn bùn 尿の沈渣 :cặn trong nước tiểu 沈渣鏡検 :sự kiểm tra cặn dưới kính hiển vi
  • 沈滞

    [ ちんたい ] n sự đình trệ/sự đình đốn/sự bế tắc 市場の沈滞: Sự đình trệ của thị trường チームの沈滞ムードを破らなければならない。:...
  • 沈澱

    Mục lục 1 [ ちんでん ] 1.1 n 1.1.1 Sự kết tủa/sự lắng cặn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちんでん ] 2.1.1 sự kết tủa [Precipitation]...
  • 沈澱物

    [ ちんでんぶつ ] n cặn
  • 沈思

    [ ちんし ] n sự trầm tư 沈思内省する :trầm tư suy nghĩ
  • 沈思する

    Mục lục 1 [ ちんしする ] 1.1 n 1.1.1 trầm tư 1.1.2 trầm ngâm [ ちんしする ] n trầm tư trầm ngâm
  • 沈思黙考

    [ ちんしもっこう ] n sự trầm tư mặc tưởng
  • [ おき ] n biển khơi/khơi 彼は3キロ沖まで泳いだ。: Anh ta bơi ra khơi 3 km. 今ごろ船は九十九里沖にいるはずだ。: Lúc...
  • 沖に出る

    [ おきにでる ] n ra khơi
  • 沖がかり貨物

    [ おきがかりかもつ ] n hàng nổi
  • 沖合

    [ おきあい ] n ngoài khơi 沖合いに釣り船やヨットが見える。: Tôi có thể nhìn thấy những con tàu câu cá và thuyền buồm...
  • 沖合い

    [ おきあい ] n ngoài khơi 島の沖合いで: ngoài đảo 沖合いの島: đảo ngoài khơi 島の沖合いの: thuộc ngoài khơi
  • 沖積世

    [ ちゅうせきせい ] n thời kỳ đất đai được bồi đắp 沖積世は流水のために土砂などが積み重ねる時代です:Thời...
  • 沖積土

    Mục lục 1 [ ちゅうせきど ] 1.1 n 1.1.1 đất bồi 1.1.2 đất bãi [ ちゅうせきど ] n đất bồi đất bãi
  • 沖積期

    [ ちゅうせきき ] n thời kỳ đất đai được bồi đắp
  • 沖荷売買

    Kinh tế [ おきにばいばい ] bán hàng nổi/bán hàng trên đường [sale of goods of float]
  • 沖釣り

    [ おきづり ] n sự câu cá ngoài khơi 沖釣りに行く: đi câu cá ở ngoài khơi 沖釣りに出る: đi câu cá ở ngoài khơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top