Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

沈澱物

[ ちんでんぶつ ]

n

cặn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 沈思

    [ ちんし ] n sự trầm tư 沈思内省する :trầm tư suy nghĩ
  • 沈思する

    Mục lục 1 [ ちんしする ] 1.1 n 1.1.1 trầm tư 1.1.2 trầm ngâm [ ちんしする ] n trầm tư trầm ngâm
  • 沈思黙考

    [ ちんしもっこう ] n sự trầm tư mặc tưởng
  • [ おき ] n biển khơi/khơi 彼は3キロ沖まで泳いだ。: Anh ta bơi ra khơi 3 km. 今ごろ船は九十九里沖にいるはずだ。: Lúc...
  • 沖に出る

    [ おきにでる ] n ra khơi
  • 沖がかり貨物

    [ おきがかりかもつ ] n hàng nổi
  • 沖合

    [ おきあい ] n ngoài khơi 沖合いに釣り船やヨットが見える。: Tôi có thể nhìn thấy những con tàu câu cá và thuyền buồm...
  • 沖合い

    [ おきあい ] n ngoài khơi 島の沖合いで: ngoài đảo 沖合いの島: đảo ngoài khơi 島の沖合いの: thuộc ngoài khơi
  • 沖積世

    [ ちゅうせきせい ] n thời kỳ đất đai được bồi đắp 沖積世は流水のために土砂などが積み重ねる時代です:Thời...
  • 沖積土

    Mục lục 1 [ ちゅうせきど ] 1.1 n 1.1.1 đất bồi 1.1.2 đất bãi [ ちゅうせきど ] n đất bồi đất bãi
  • 沖積期

    [ ちゅうせきき ] n thời kỳ đất đai được bồi đắp
  • 沖荷売買

    Kinh tế [ おきにばいばい ] bán hàng nổi/bán hàng trên đường [sale of goods of float]
  • 沖釣り

    [ おきづり ] n sự câu cá ngoài khơi 沖釣りに行く: đi câu cá ở ngoài khơi 沖釣りに出る: đi câu cá ở ngoài khơi
  • 沖渡し

    Kinh tế [ おきわたし ] giao qua mạn [free overside]
  • 泊まり番

    [ とまりばん ] n sự trực đêm
  • 泊まる

    Mục lục 1 [ とまる ] 1.1 v5r 1.1.1 trực đêm 1.1.2 trú lại 1.1.3 dừng thuyền/đỗ lại [ とまる ] v5r trực đêm 会社に泊まる:...
  • 泊り客

    [ とまりきゃく ] n khách trọ
  • 泊り賃

    [ とまりちん ] n giá thuê trọ
  • 泊める

    Mục lục 1 [ とめる ] 1.1 v1 1.1.1 lưu trú/lưu lại/giữ lại 1.1.2 dừng lại/nghỉ lại [ とめる ] v1 lưu trú/lưu lại/giữ lại...
  • 泊を重ねる

    [ はくをかさねる ] exp ở lại lâu dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top