Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

沖渡し

Kinh tế

[ おきわたし ]

giao qua mạn [free overside]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 泊まり番

    [ とまりばん ] n sự trực đêm
  • 泊まる

    Mục lục 1 [ とまる ] 1.1 v5r 1.1.1 trực đêm 1.1.2 trú lại 1.1.3 dừng thuyền/đỗ lại [ とまる ] v5r trực đêm 会社に泊まる:...
  • 泊り客

    [ とまりきゃく ] n khách trọ
  • 泊り賃

    [ とまりちん ] n giá thuê trọ
  • 泊める

    Mục lục 1 [ とめる ] 1.1 v1 1.1.1 lưu trú/lưu lại/giữ lại 1.1.2 dừng lại/nghỉ lại [ とめる ] v1 lưu trú/lưu lại/giữ lại...
  • 泊を重ねる

    [ はくをかさねる ] exp ở lại lâu dài
  • 泊る

    Mục lục 1 [ とまる ] 1.1 n 1.1.1 trọ 1.1.2 tá túc 1.1.3 ở lại 1.1.4 ở [ とまる ] n trọ tá túc ở lại ở
  • 況して

    [ まして ] adv, exp huống chi/đương nhiên là 平日でも混むのに~日曜だったものだから大混雑だった。: Ngày thường...
  • Mục lục 1 [ あわ ] 1.1 n 1.1.1 bong bóng/bọt 2 Kỹ thuật 2.1 [ あわ ] 2.1.1 bọt [solvent pop] [ あわ ] n bong bóng/bọt せっけんの泡:...
  • 泡が上がる

    [ あわがあがる ] n nổi bọt
  • 泡吹き

    Kỹ thuật [ あわふき ] sự nổi bọt [Bubble]
  • 泡を食う

    [ あわをくう ] exp lúng túng/hoang mang/bối rối/mất lý trí suy xét 泡を食っての退却: phản ứng lại một cách bối rối,...
  • 泡立つ

    [ あわだつ ] v5t nổi bong bóng/sôi sùng sục/nổi tăm このせっけんはとてもよく泡立つ: xà phòng này rất lắm bọt 沸騰して泡立つお湯:...
  • 泡雪

    [ あわゆき ] n tuyết rơi vào mùa xuân/tuyết mỏng và dễ tan/tuyết nhẹ
  • Mục lục 1 [ なみ ] 1.1 n 1.1.1 trào lưu 1.1.2 sóng (điện) 1.1.3 sóng 1.1.4 nhăn (da) 1.1.5 làn sóng [ なみ ] n trào lưu 時代の波:...
  • 波と風

    [ なみとかぜ ] n sóng gió
  • 波の音

    [ なみのおと ] n Tiếng sóng 海岸に打ち寄せる波の音 :Tiếng sóng dội vào bờ biển 白い砂浜を洗う波の音 :Tiếng...
  • 波布茶

    [ はぶちゃ ] n Chè lá keo
  • 波乱

    Mục lục 1 [ はらん ] 1.1 n 1.1.1 sóng gió (rắc rối)/tranh chấp/rắc rối 1.1.2 cuộc sống chìm nổi/sự chìm nổi/sự lên voi...
  • 波乱を起こす

    [ はらんをおこす ] n nổi loạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top