Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

治療

Mục lục

[ ちりょう ]

n

trị liệu/điều trị
治療(過程)に入る: trong quá trình điều trị
アレルギー(治療)に効く: có tác dụng chữa bệnh dị ứng
sự điều trị
HIVに感染している男性が子どもと母親を感染から守りながら父親となることを可能にする治療 :Người đàn ông bị nhiễm HIV dương tính được điều trị để có thể trở thành bố mà người mẹ và đứa trẻ vẫn được bảo vệ khỏi HIV dương tính
~を予防するために計画された継続的な治療 :Để phòng ngừa~cần tiếp tục điều trị theo kế hoạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 治療する

    Mục lục 1 [ ちりょうする ] 1.1 n 1.1.1 trị bệnh 1.1.2 thuốc thang 1.1.3 điều trị 1.1.4 chữa thuốc [ ちりょうする ] n trị...
  • 治療代

    [ ちりょうだい ] n phí trị liệu 歯の治療代 :Phí chữa răng
  • 治療法

    [ ちりょうほう ] n phương pháp trị liệu 私はその病気にかかった人には治療法がないことを知った。 :Tôi biết...
  • 治水する

    [ ちすいする ] n trị thuỷ
  • [ ぬま ] n, n-suf ao/đầm
  • 沼地

    [ ぬまち ] n đất ao/đầm
  • 沼田

    Mục lục 1 [ ぬまた ] 1.1 n 1.1.1 ruộng đất bùn 2 [ ぬまだ ] 2.1 n 2.1.1 ruộng lúa nước [ ぬまた ] n ruộng đất bùn [ ぬまだ...
  • 沼沢

    Mục lục 1 [ しょうたく ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 đầm 1.2 n 1.2.1 đầm lầy 1.3 n 1.3.1 vũng lầy [ しょうたく ] n, n-suf đầm n đầm...
  • 沿い

    [ ぞい ] n dọc theo/men theo 両岸に沿い、並木がある:Dọc 2 bên bờ là những hàng cây
  • 沿う

    [ そう ] v5u chạy dài/chạy theo suốt/dọc theo/men theo 川に沿って延べる道:Con đường kéo dài chạy dọc theo sông;既定方針に沿って行う:Tiến...
  • 沿岸

    [ えんがん ] n bờ biển 船は日本海沿岸を航行した。: Con thuyền đi dọc bờ biển Nhật Bản.
  • 沿岸貿易

    Kinh tế [ えんがんぼうえき ] sự buôn bán dọc theo bờ biển [cabotage; coasting trade] Explanation : 国際法上、一国の海岸沿いの領海内で、自国船が原則として独占的に行い得る航海通商。...
  • 沿岸貿易船

    Kinh tế [ えんがんぼうえきせん ] tàu ven biển [coaster]
  • 沿岸航行

    Kinh tế [ えんがんこうこう ] tàu chạy ven biển [cabotage]
  • 沿川貿易

    Kinh tế [ えんせんぼうえき ] buôn bán đường sông [river trade]
  • 沿線

    [ えんせん ] n, adj-no dọc tuyến đường (tàu hoả) 私の家は山の手線沿線にある。: Nhà tôi ở dọc tuyến đường Yamanote.
  • 沿革

    [ えんかく ] n sự đổi thay この都市の沿革 : sự đổi thay của đô thị
  • 沿海

    [ えんかい ] n bờ biển 沿海の寒村: ngôi làng lạnh lẽo bên bờ biển 沿海位置: vị trí của bờ biển 沿海区域: khu vực...
  • 沃素

    [ ようそ ] n i-ốt
  • 沈吟

    [ ちんぎん ] n sự trầm ngâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top