Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

沿い

[ ぞい ]

n

dọc theo/men theo
両岸に沿い、並木がある:Dọc 2 bên bờ là những hàng cây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 沿う

    [ そう ] v5u chạy dài/chạy theo suốt/dọc theo/men theo 川に沿って延べる道:Con đường kéo dài chạy dọc theo sông;既定方針に沿って行う:Tiến...
  • 沿岸

    [ えんがん ] n bờ biển 船は日本海沿岸を航行した。: Con thuyền đi dọc bờ biển Nhật Bản.
  • 沿岸貿易

    Kinh tế [ えんがんぼうえき ] sự buôn bán dọc theo bờ biển [cabotage; coasting trade] Explanation : 国際法上、一国の海岸沿いの領海内で、自国船が原則として独占的に行い得る航海通商。...
  • 沿岸貿易船

    Kinh tế [ えんがんぼうえきせん ] tàu ven biển [coaster]
  • 沿岸航行

    Kinh tế [ えんがんこうこう ] tàu chạy ven biển [cabotage]
  • 沿川貿易

    Kinh tế [ えんせんぼうえき ] buôn bán đường sông [river trade]
  • 沿線

    [ えんせん ] n, adj-no dọc tuyến đường (tàu hoả) 私の家は山の手線沿線にある。: Nhà tôi ở dọc tuyến đường Yamanote.
  • 沿革

    [ えんかく ] n sự đổi thay この都市の沿革 : sự đổi thay của đô thị
  • 沿海

    [ えんかい ] n bờ biển 沿海の寒村: ngôi làng lạnh lẽo bên bờ biển 沿海位置: vị trí của bờ biển 沿海区域: khu vực...
  • 沃素

    [ ようそ ] n i-ốt
  • 沈吟

    [ ちんぎん ] n sự trầm ngâm
  • 沈丁花

    [ ちんちょうげ ] n hoa thụy hương
  • 沈下

    [ ちんか ] n sự lún 地下鉄工事のために、このあたりの地盤は沈下した。: Do công trường xây dựng ga tàu điện ngầm,...
  • 沈下する

    [ ちんかする ] n trút
  • 沈める

    Mục lục 1 [ しずめる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 thả/làm chìm 1.1.2 làm chìm/làm đắm [ しずめる ] v1, vt thả/làm chìm 彼は疲れきったように大きなソファに身を沈めた。:...
  • 沈んだ投げ荷

    Kinh tế [ しずんだなげに ] hàng vứt bỏ (bảo hiểm) [jetsam] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 沈む

    Mục lục 1 [ しずむ ] 1.1 v5m 1.1.1 xế tà 1.1.2 xế bóng 1.1.3 xế 1.1.4 lặn 1.1.5 đắm đuối 1.1.6 chìm/đắm 1.1.7 buồn bã/đau...
  • 沈着

    Mục lục 1 [ ちんちゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình tĩnh 1.2 n 1.2.1 sự bình tĩnh 1.3 n 1.3.1 trầm tĩnh [ ちんちゃく ] adj-na bình tĩnh...
  • 沈積

    [ ちんせき ] n sự đóng cặn/sự hình thành trầm tích 尿中で沈積物として生じる :phát sinh chất đóng cặn lại trong...
  • 沈痛

    [ ちんつう ] n sự trầm ngâm 沈痛な面持ちで :trạng thái trầm ngâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top