Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

法師

[ ほうし ]

n

pháp sư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 法人

    Mục lục 1 [ ほうじん ] 1.1 n 1.1.1 pháp nhân 2 Kinh tế 2.1 [ ほうじん ] 2.1.1 pháp nhân [artificial person/corporation/juristic person/juridical...
  • 法人事業税

    Kinh tế [ ほうじんじぎょうぜい ] thuế thu nhập doanh nghiệp [Enterprise Tax on Corporation] Explanation : 法人の課税所得に課せられる地方税。課税対象は法人税の課税所得と同じで、これに税率を掛けて求める。納付先は法人住民税と同じく、都道府県で1枚の申告書に法人住民税とともに記載する。
  • 法人住民税

    Kinh tế [ ほうじんじゅうみんぜい ] thuế cư trú doanh nghiệp [Inhabitant Tax on Corporation]
  • 法人税

    Mục lục 1 [ ほうじんぜい ] 1.1 n 1.1.1 thuế pháp nhân 2 Kinh tế 2.1 [ ほうじんぜい ] 2.1.1 thuế pháp nhân [Corporation Tax] [...
  • 法人税及び住民税

    Kinh tế [ ほうじんぜいおよびじゅうみんぜい ] thuế thu nhập của pháp nhân và cá nhân [Income taxes (US)] Category : Tài chính...
  • 法人設立

    Kinh tế [ ほうじんせつりつ ] thành lập công ty [incorporation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法令

    Mục lục 1 [ ほうれい ] 1.1 n 1.1.1 sắc luật 1.1.2 pháp lệnh 1.1.3 luật lệ [ ほうれい ] n sắc luật pháp lệnh luật lệ
  • 法廷

    [ ほうてい ] n tòa án/pháp đình
  • 法律

    Mục lục 1 [ ほうりつ ] 1.1 n 1.1.1 pháp luật 1.1.2 luật 1.1.3 đạo luật 2 Kinh tế 2.1 [ ほうりつ ] 2.1.1 luật [law] [ ほうりつ...
  • 法律に違反する

    [ ほうりつにいはんする ] n phạm pháp
  • 法律の他の規定がある場合はその限りではない

    Kinh tế [ ほうりつのたのきていがあるばあいはそのかぎりではない ] Trừ trường hợp pháp luật có quy định khác Category...
  • 法律学

    [ ほうりつがく ] n luật học
  • 法律家

    Mục lục 1 [ ほうりつか ] 1.1 n 1.1.1 luật gia 2 Kinh tế 2.1 [ ほうりつか ] 2.1.1 Luật gia [ ほうりつか ] n luật gia Kinh tế...
  • 法律上の推定

    Mục lục 1 [ ほうりつじょうのすいてい ] 1.1 n 1.1.1 suy đoán luật pháp 2 Kinh tế 2.1 [ ほうりつじょうのすいてい ] 2.1.1...
  • 法律制度

    [ ほうりつせいど ] n pháp chế
  • 法律顧問

    Kinh tế [ ほうりつこもん ] cố vấn pháp luật [legal adviser] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 法制

    [ ほうせい ] n pháp chế
  • 法典

    Mục lục 1 [ ほうてん ] 1.1 n 1.1.1 pháp điển 1.1.2 bộ luật/pháp điển 2 Kinh tế 2.1 [ ほうてん ] 2.1.1 bộ luật [code] [ ほうてん...
  • 法則

    Mục lục 1 [ ほうそく ] 1.1 n 1.1.1 qui luật/định luật 1.1.2 phép tắc 1.1.3 luật 1.1.4 lệ luật 1.1.5 định luật/quy tắc 1.1.6...
  • 法則を守る

    [ ほうそくをまもる ] n hộ pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top