Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

注文

Mục lục

[ ちゅうもん ]

n

sự đặt hàng/đơn đặt hàng/việc gọi món (ở nhà hàng)
ご注文はお決まりですか。: Ông gọi món gì ạ ? / Ngài đã quyết định việc gọi món chưa?

Kinh tế

[ ちゅうもん ]

đặt hàng [order]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Tin học

[ ちゅうもん ]

yêu cầu/đặt mua [custom (a-no)/order/request]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 注文の実行

    Kinh tế [ ちゅうもんのじっこう ] thực hiện đơn hàng [execution of an order] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 注文の確認

    Kinh tế [ ちゅうもんのかくにん ] xác nhận đơn hàng [confirmation of order] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 注文する

    Mục lục 1 [ ちゅうもん ] 1.1 vs 1.1.1 đặt hàng/gọi món 2 [ ちゅうもんする ] 2.1 vs 2.1.1 đặt [ ちゅうもん ] vs đặt hàng/gọi...
  • 注文取り

    [ ちゅうもんとり ] n nơi nhận đơn đặt hàng
  • 注文取消

    [ ちゅうもんとりけし ] n hủy đơn hàng
  • 注文取消し

    Kinh tế [ ちゅうもんとりけし ] hủy đơn hàng [cancellation of order] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 注文品

    [ ちゅうもんひん ] n hàng đặt
  • 注文先

    [ ちゅうもんさき ] n nơi đặt hàng
  • 注文者

    Mục lục 1 [ ちゅうもんしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người đặt hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもんしゃ ] 2.1.1 người đặt hàng [orderer]...
  • 注文服

    [ ちゅうもんふく ] n quần áo đặt may/quần áo may đo
  • 注文撤回

    Mục lục 1 [ ちゅうもんてっかい ] 1.1 n 1.1.1 rút đơn hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもんてっかい ] 2.1.1 rút đơn hàng [withdrawal...
  • 注文書

    Mục lục 1 [ ちゅうもんしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy đặt hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうもんしょ ] 2.1.1 đơn đặt hàng [indent (form)]...
  • 注意

    Mục lục 1 [ ちゅうい ] 1.1 n 1.1.1 ý tứ 1.1.2 sự chú ý/sự lưu ý/sự cảnh báo 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうい ] 2.1.1 sự chú...
  • 注意する

    Mục lục 1 [ ちゅうい ] 1.1 vs 1.1.1 chú ý/lưu ý/khuyên/cảnh báo/khuyến cáo 2 [ ちゅういする ] 2.1 vs 2.1.1 để ý [ ちゅうい...
  • 注意ラベル

    Kỹ thuật [ ちゅういラベル ] nhãn lưu ý [caution label]
  • 注意深く

    [ ちゅういふかく ] adj-na chăm chú
  • 注意深い

    [ ちゅういぶかい ] adj-na cẩn thận 彼女は何をするにも実に注意深い。: Cô ấy làm gì cũng rất cẩn thận
  • 泰平

    Mục lục 1 [ たいへい ] 1.1 n 1.1.1 sự thái bình/sự yên bình/sự thanh bình 1.2 adj-na 1.2.1 thái bình/yên bình/thanh bình [ たいへい...
  • 泰然自若

    Mục lục 1 [ たいぜんじじゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhanh trí 1.1.2 bình tĩnh/điềm tĩnh [ たいぜんじじゃく ] adj-na nhanh trí bình...
  • 泰西

    [ たいせい ] n các nước Phương Tây 泰西名画 :Các bức họa nổi tiếng phương Tây.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top