Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

洋裁

[ ようさい ]

n

việc may quần áo kiểu Tây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 洋間

    Mục lục 1 [ ようま ] 1.1 n 1.1.1 phòng kiểu Tây 1.1.2 phòng kiểu châu âu [ ようま ] n phòng kiểu Tây phòng kiểu châu âu
  • 洋酒

    [ ようしゅ ] n rượu Tây
  • 洋服

    Mục lục 1 [ ようふく ] 1.1 n 1.1.1 quần áo tây 1.1.2 quần áo 1.1.3 âu phục [ ようふく ] n quần áo tây quần áo âu phục
  • 洋服の好み

    Kỹ thuật [ ようふくのこのみ ] Thị hiếu về ăn mặc
  • 洋服ブラシ

    [ ようふくぶらし ] n bàn chải áo
  • 洋服を乾かす

    [ ようふくをかわかす ] n phơi quần áo
  • 洋服を着る

    [ ようふくをきる ] n mặc quần áo
  • 洋服を買う

    [ ようふくをかう ] n sắm quần áo
  • 洋服を脱ぐ

    [ ようふくをぬぐ ] n cởi quần áo
  • 洋服箪笥

    [ ようふくだんす ] n tủ áo quần
  • 洋書

    [ ようしょ ] n sách Tây
  • [ よだれ ] n, uk nước dãi 見ただけでよだれが出たよ.:Mặc dù là chỉ nhìn thôi nhưng nước dãi đã chảy rồi 誰だってよだれが出るほど欲しがるよ. :Thích...
  • 涎掛け

    [ よだれかけ ] n yếm dãi
  • [ えき ] n, n-suf dịch thể/dung dịch/dịch 私はその液にリトマス試験紙を浸してみた。: Tôi nhúng thử giấy quỳ vào trong...
  • 液体

    Mục lục 1 [ えきたい ] 1.1 n 1.1.1 thể lỏng 1.1.2 dịch thể 1.1.3 chất lỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ えきたい ] 2.1.1 thể lỏng [liquid]...
  • 液体燃料

    Kỹ thuật [ えきたいねんりょう ] nhiên liệu dung dịch [liquid fuel]
  • 液体貨物

    Kinh tế [ えきたいかもつ ] hàng lỏng [liquid cargo]
  • 液化

    Mục lục 1 [ えきか ] 1.1 n 1.1.1 hóa lỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ えきか ] 2.1.1 dung dịch hoá [liquefaction] [ えきか ] n hóa lỏng...
  • 液化天然ガス

    Kỹ thuật [ えきかてんねんガス ] khí tự nhiên hóa lỏng [liquefied natural gas (LNG)]
  • 液化ストンオイルガス

    Kỹ thuật [ えきかストンオイルガス ] khí hóa lỏng [liquefied petroleum gas (LPG)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top