Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

洋服を脱ぐ

[ ようふくをぬぐ ]

n

cởi quần áo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 洋服箪笥

    [ ようふくだんす ] n tủ áo quần
  • 洋書

    [ ようしょ ] n sách Tây
  • [ よだれ ] n, uk nước dãi 見ただけでよだれが出たよ.:Mặc dù là chỉ nhìn thôi nhưng nước dãi đã chảy rồi 誰だってよだれが出るほど欲しがるよ. :Thích...
  • 涎掛け

    [ よだれかけ ] n yếm dãi
  • [ えき ] n, n-suf dịch thể/dung dịch/dịch 私はその液にリトマス試験紙を浸してみた。: Tôi nhúng thử giấy quỳ vào trong...
  • 液体

    Mục lục 1 [ えきたい ] 1.1 n 1.1.1 thể lỏng 1.1.2 dịch thể 1.1.3 chất lỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ えきたい ] 2.1.1 thể lỏng [liquid]...
  • 液体燃料

    Kỹ thuật [ えきたいねんりょう ] nhiên liệu dung dịch [liquid fuel]
  • 液体貨物

    Kinh tế [ えきたいかもつ ] hàng lỏng [liquid cargo]
  • 液化

    Mục lục 1 [ えきか ] 1.1 n 1.1.1 hóa lỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ えきか ] 2.1.1 dung dịch hoá [liquefaction] [ えきか ] n hóa lỏng...
  • 液化天然ガス

    Kỹ thuật [ えきかてんねんガス ] khí tự nhiên hóa lỏng [liquefied natural gas (LNG)]
  • 液化ストンオイルガス

    Kỹ thuật [ えきかストンオイルガス ] khí hóa lỏng [liquefied petroleum gas (LPG)]
  • 液相線

    Kỹ thuật [ えきそうせん ] đường pha lỏng [liquidus] Explanation : Trên biểu đồ trạng thái của hợp kim.
  • 液柱計

    Kỹ thuật [ えきちゅうけい ] cái đo áp/áp kế [manometer]
  • 液温

    Kỹ thuật [ えきおん ] nhiệt độ dung dịch [liquid temperature]
  • 液晶

    Kỹ thuật [ えきしょう ] tinh thể lỏng [liquid crystal] Explanation : 液体でありながら光学的異方性を持つ有機材料
  • 液晶モニター

    Kỹ thuật [ えきしょうもにたー ] Màn hình tinh thể lỏng
  • 液晶ディスプレイ

    Tin học [ えきしょうディスプレイ ] màn hình tinh thể lỏng [liquid-crystal display/LCD] Explanation : Một công nghệ hiển thị...
  • 涼しい

    Mục lục 1 [ すずしい ] 1.1 adj 1.1.1 mát mẻ 1.1.2 mát 1.1.3 bình tĩnh [ すずしい ] adj mát mẻ ちょうど良く涼しい: trời...
  • 涼しい天気

    [ すずしいてんき ] adj mát trời
  • 涼味

    [ りょうみ ] n sự mát mẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top