- Từ điển Nhật - Việt
活字
Mục lục |
[ かつじ ]
n
chữ in
- 大きな活字の本: sách có chữ in to
- 活字体で手書きする: viết kiểu chữ in
Kinh tế
[ かつじ ]
kiểu in/kiểu chữ/phông chữ [type (MAT)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
活字バー
Tin học [ かつじバー ] thanh máy in [type bar/printer bar] -
活字ドラム
Tin học [ かつじどらむ ] trống in [print drum] -
活字ホイール
Tin học [ かつじホイール ] bánh xe trong máy in [print wheel] -
活動
Mục lục 1 [ かつどう ] 1.1 n 1.1.1 sự hoạt động 1.1.2 hoạt động 2 Kinh tế 2.1 [ かつどう ] 2.1.1 hoạt động kinh doanh [(business)... -
活動に干渉する
[ かつどうにかんしょうする ] vs Can thiệp vào công việc/can thiệp/xen vào ~することで(人)に干渉する: can thiệp... -
活動する
Mục lục 1 [ かつどう ] 1.1 vs 1.1.1 hoạt động 2 [ かつどうする ] 2.1 vs 2.1.1 sôi động [ かつどう ] vs hoạt động 海外で活動している:... -
活動家
[ かつどうか ] vs nhà hoạt động -
活動プログラム
Kỹ thuật [ かつどうプログラム ] chương trình hoạt động [active program] -
活動的
Mục lục 1 [ かつどうてき ] 1.1 vs 1.1.1 linh động 1.1.2 hữu hiệu 1.1.3 hiếu động [ かつどうてき ] vs linh động hữu hiệu... -
活動舞台
[ かつどうぶたい ] vs lãnh vực -
活火山
Mục lục 1 [ かっかざん ] 1.1 n 1.1.1 núi lửa hoạt động 1.1.2 núi lửa đang hoạt động [ かっかざん ] n núi lửa hoạt động... -
活用
[ かつよう ] n sự hoạt dụng/sự sử dụng/sự tận dụng インターネットの活用: sự hoạt dụng internet 市場原理の活用:... -
活用する
[ かつよう ] vs hoạt dụng/sử dụng 広く活用される: được sử dụng rộng rãi ODA資金をより有効に活用する: sử dụng... -
活用率
Tin học [ かっせいりつ ] tỷ lệ hoạt động [activity ratio] -
活発
Mục lục 1 [ かっぱつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 linh hoạt 1.1.2 hoạt bát/khoẻ mạnh/sôi nổi/nhanh nhẹn 1.2 n 1.2.1 sức mạnh/sự cường... -
活発な取引
Kinh tế [ かっぱつなとりひき ] buôn bán nhộn nhịp [brisk trade] -
活発な市場
Kinh tế [ かっぱつなしじょう ] thị trường nhộn nhịp [active market/brisk market] -
活発な需要
Kinh tế [ かっぱつなじゅよう ] lượng cầu nhiều [brisk demand/active (or brisk) demand] -
活躍
[ かつやく ] n sự hoạt động さまざまな分野で活躍: sự hoạt động trên nhiều lĩnh vực 民間企業での活躍: sự hoạt... -
活気
Mục lục 1 [ かっき ] 1.1 n 1.1.1 xôn xao 1.1.2 sự hoạt bát/sự sôi nổi/sức sống [ かっき ] n xôn xao sự hoạt bát/sự sôi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.