Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

流れ作業

Mục lục

[ ながれさぎょう ]

v1

công việc làm dây chuyền

n

Hệ thồng dây chuyền lắp ráp
~を流れ作業で大量生産する :Sản xuất hàng loạt~ bằng hệ thống dây chuyền .
~を作るための流れ作業の技術 :Kỹ thuật vận hành dây chuyền lắp ráp để sản xuất ~

Kỹ thuật

[ ながれさぎょう ]

sự thao tác theo chu trình [flow process]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 流れ制御

    điều khiển luồng [flow control]
  • 流れる

    xuôi, trôi chảy, trôi, chảy/chảy trôi/trôi đi/trôi tuột, 涙が彼女のほおを伝って流れた. :nước mắt chảy rơi trên...
  • 流れる雲

    phù vân
  • 流れ図

    biểu đồ chu trình, sơ đồ chu trình [flowchart], lưu đồ [flowchart/flow diagram], 詳細流れ図 :biểu đồ chu trình chi tiết,...
  • 流れ図記号

    biểu tượng lưu đồ [flowchart symbol]
  • 流れ矢

    mũi tên không trúng đích/mũi tên lạc
  • 流れ線

    luồng [flowline]
  • 流れ通る

    trôi qua
  • 流れ者

    kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định
  • 流れ星

    sao băng, sao băng, 子どものころ、流れ星を見るたびに願い事をした :hồi tôi còn nhỏ, mỗi khi nhìn thấy sao băng...
  • 流出する

    lênh láng
  • 流入する

    trút vào, dột
  • 流動

    sự lưu động [fluidization]
  • 流動する

    lưu động
  • 流動率

    tỷ lệ lưu động [fluidity]
  • 流動負債

    nợ lưu động/nợ ngắn hạn [current liabilities (us)], category : phân tích tài chính [財務分析], explanation : 貸借対照表の貸方の負債の部のひとつ。短期間のうちに支払期限が到来する負債。///買掛金等、企業の主目的である営業取引によって発生した負債は流動負債とされ、企業の主目的ではない負債は、1年以内に支払期限が到来するものも流動負債とされる。///短期の負債に対する企業の支払い能力を見るための指標として流動比率と当座比率がある。,...
  • 流動資産

    tài sản lưu động/vốn lưu động [current assets (us)], category : phân tích tài chính [財務分析], explanation : 貸借対照表の借方の資産の部のひとつ。短期間のうちに回収される資産のことをいう。///企業の主目的である営業取引から発生した資産は流動資産とされ、企業の主目的ではない資産には1年以内に回収されるものも流動資産とされる。,...
  • 流動資本

    vốn lưu động
  • 流動比率

    tỉ suất lưu động/tỉ suất khả năng thanh toán [current ratio (current liabilitiescurrent assets)], category : phân tích tài chính [財務分析],...
  • 流動性

    tính thanh khoản/tính lỏng [liquidity], tính chảy [flowability], category : tài chính [財政], category : khuôn, đúc [金型・鋳造],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top