Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

流れ図

Mục lục

[ ながれず ]

n

Biểu đồ chu trình
詳細流れ図 :Biểu đồ chu trình chi tiết
情報流れ図 :Biểu đồ chu trình thông tin

Kỹ thuật

[ ながれず ]

sơ đồ chu trình [flowchart]

Tin học

[ ながれず ]

lưu đồ [flowchart/flow diagram]
Explanation: Một sơ đồ chứa các biểu tượng đại diện cho các thao tác máy tính, dùng để mô tả cách hoạt động của một chương trình.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 流れ図記号

    biểu tượng lưu đồ [flowchart symbol]
  • 流れ矢

    mũi tên không trúng đích/mũi tên lạc
  • 流れ線

    luồng [flowline]
  • 流れ通る

    trôi qua
  • 流れ者

    kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định
  • 流れ星

    sao băng, sao băng, 子どものころ、流れ星を見るたびに願い事をした :hồi tôi còn nhỏ, mỗi khi nhìn thấy sao băng...
  • 流出する

    lênh láng
  • 流入する

    trút vào, dột
  • 流動

    sự lưu động [fluidization]
  • 流動する

    lưu động
  • 流動率

    tỷ lệ lưu động [fluidity]
  • 流動負債

    nợ lưu động/nợ ngắn hạn [current liabilities (us)], category : phân tích tài chính [財務分析], explanation : 貸借対照表の貸方の負債の部のひとつ。短期間のうちに支払期限が到来する負債。///買掛金等、企業の主目的である営業取引によって発生した負債は流動負債とされ、企業の主目的ではない負債は、1年以内に支払期限が到来するものも流動負債とされる。///短期の負債に対する企業の支払い能力を見るための指標として流動比率と当座比率がある。,...
  • 流動資産

    tài sản lưu động/vốn lưu động [current assets (us)], category : phân tích tài chính [財務分析], explanation : 貸借対照表の借方の資産の部のひとつ。短期間のうちに回収される資産のことをいう。///企業の主目的である営業取引から発生した資産は流動資産とされ、企業の主目的ではない資産には1年以内に回収されるものも流動資産とされる。,...
  • 流動資本

    vốn lưu động
  • 流動比率

    tỉ suất lưu động/tỉ suất khả năng thanh toán [current ratio (current liabilitiescurrent assets)], category : phân tích tài chính [財務分析],...
  • 流動性

    tính thanh khoản/tính lỏng [liquidity], tính chảy [flowability], category : tài chính [財政], category : khuôn, đúc [金型・鋳造],...
  • 流石

    quả là, tốt/tuyệt/như mong đợi, さすがの英雄も: quả là anh hùng, さすがは我が息子だな: quả là con trai ta, さすがは~だけあって:...
  • 流産

    sẩy thai, 伝染性ウシ流産 :sẩy thai hàng loạt ở bò, 妊娠の最初の3カ月間に起こる流産 :sẩy thai dễ xảy ra...
  • 流産する

    xảy thai, xẩy
  • 流行

    sự lưu hành, thịnh hành, sự lưu hành, mốt/mô-đen, hợp tính, bệnh dịch/bệnh dịch hạch/lan tràn, mốt/mô đen, さまざまな風潮を伴った文学の新しい流行 :xu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top