Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

流石

Mục lục

[ さすが ]

n, adv, uk

quả là
さすがの英雄も: quả là anh hùng
さすがは我が息子だな: quả là con trai ta
さすがは~だけあって: như là mong muốn, như là...
さすがに天文学の権威だけあって、彼は天体のことには詳しい: như mọi người trông đợi, là chuyên gia trong thiên văn học, anh ta sẽ hiểu tường tận về các thiên thể.

adj-na

tốt/tuyệt/như mong đợi
でかした!/よくやった!/さすがだ!/上出来だ!: đã làm tốt đấy!
さすがなもの: vật như mong đợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 流産

    sẩy thai, 伝染性ウシ流産 :sẩy thai hàng loạt ở bò, 妊娠の最初の3カ月間に起こる流産 :sẩy thai dễ xảy ra...
  • 流産する

    xảy thai, xẩy
  • 流行

    sự lưu hành, thịnh hành, sự lưu hành, mốt/mô-đen, hợp tính, bệnh dịch/bệnh dịch hạch/lan tràn, mốt/mô đen, さまざまな風潮を伴った文学の新しい流行 :xu...
  • 流行する

    lưu hành, lưu hành, thịnh hành, thịnh hành, いろいろなファッション雑誌によると、黒の装いが今シーズンは再び流行する :theo...
  • 流行る

    lưu hành/thịnh hành, インフルエンザは一年のこの時期に流行る :dịch cúm gia cầm thường bùng phát vào thời điểm...
  • 流行病

    ôn dịch, bệnh lưu hành
  • 流行病にかかる

    nhiễm dịch
  • 流行目

    bệnh viêm kết mạc
  • 流行歌

    bài hát phổ thông/bài hát thịnh hành, 流行歌を歌う :hát một bài hát đang thịnh hành, 流行歌手 :ca sĩ nhạc pop
  • 流行服

    thời trang, quần áo hợp thời
  • 流行性耳下腺炎

    bệnh quai bị
  • 流血

    sự đổ máu/sự chém giết, chảy máu, 暴力と流血ざたの小説 :một cuốn tiểu thuyết với nội dung chém giết và bạo...
  • 流説

    lưu truyền
  • 流説欄

    cây thùa
  • 流量

    lưu lượng [discharge, flow rate]
  • 流量計

    lưu lượng kế/đồng hồ đo lưu lượng [flowmeter]
  • 流通

    thịnh hành, sự lưu thông, việc lưu thông [circulation (bus)], お金の流通 :lưu thông tiền tệ, インターネットを通じた違法コンテンツの流通 :truyền...
  • 流通する

    lưu thông, lưu hành
  • 流通市場

    thị trường thứ cấp/thị trường lưu thông [secondary market], category : tài chính [財政]
  • 流通コスト

    chi phí lưu thông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top