Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

浅知恵

[ あさぢえ ]

n

Suy nghĩ nông cạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 浅緑

    màu xanh lục nhạt
  • 浅瀬

    chỗ nông, ここは浅瀬なので、子どもたちが遊んでも安全だ :ở đây nước không sâu nên trẻ con có chơi ở đây...
  • 浅草海苔

    tảo biển khô, ghi chú: một loại tảo biển có màu hồng tím nhạt, phơi khô làm thực. phẩm
  • 浅見

    thiển kiến, tầm nhìn thiển cận/ý tưởng thiển cận
  • 浅黒い

    ngăm đen/hơi đen, 肌の浅黒い女性 : phụ nữ có nước da ngăm đen, その口紅の色は君の浅黒い肌の色に似合っている:...
  • 浅黄

    màu vàng nhạt, 浅黄色 : màu vàng nhạt
  • 浅蜊

    con sò
  • 浅薄

    thiển cận, nông/cạn, tính chất nông/cạn/không sâu
  • 浅葱

    màu xanh nhạt, cây hẹ tây
  • 浅漬け

    dưa chưa chua đến độ/dưa muối nhạt/dưa chưa ngấm/muối nhạt, キュウリの浅漬け : dưa chuột chưa chua đến độ
  • 浅海

    biển nông
  • 浅手

    vết thương nhẹ, 浅手を負う : bị thương nhẹ
  • 斎戒

    sự rửa tội
  • 斡旋

    trung gian/hòa giải/sự can thiệp/điều đình, sự thu xếp/sự điều chỉnh [mediation, arranging], あっせんを頼む: yêu cầu hòa...
  • 斡旋する

    làm trung gian hòa giải/can thiệp/điều đình, あっせんする女 : cô gái làm trung gian hòa giải, ~に(人)が移転する先をあっせんしてもらう:...
  • kin/ổ, 半斤のパンでもないよりはまし: một nửa ổ bánh mì vẫn còn tốt hơn là không có gì, 食パン一斤 : một ổ...
  • 斤量

    khối lượng/trọng lượng
  • 斧斤

    cái rìu
  • 斬る

    chém
  • 斬首

    xử trảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top