- Từ điển Nhật - Việt
斡旋
Mục lục |
[ あっせん ]
n
trung gian/hòa giải/sự can thiệp/điều đình
- あっせんを頼む: yêu cầu hòa giải
- あっせん局: cục hòa giải
- 調停仲裁: trọng tài hòa giải
- 和解と平和的共存を達成する: đạt được sự hòa giải và chung sống hòa bình
Kinh tế
[ あっせん ]
sự thu xếp/sự điều chỉnh [mediation, arranging]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
斡旋する
làm trung gian hòa giải/can thiệp/điều đình, あっせんする女 : cô gái làm trung gian hòa giải, ~に(人)が移転する先をあっせんしてもらう:... -
斤
kin/ổ, 半斤のパンでもないよりはまし: một nửa ổ bánh mì vẫn còn tốt hơn là không có gì, 食パン一斤 : một ổ... -
斤量
khối lượng/trọng lượng -
斧斤
cái rìu -
斬る
chém -
斬首
xử trảm -
断つ
cắt/chấm dứt, dứt, 日本はその国との国交を断った。: nhật bản đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với nước đó. -
断じて
hoàn toàn/tuyệt đối, 私は断じて潔白だ。: tôi hoàn toàn vô tội. -
断定
kết luận, その事件を身代金目的誘拐事件と断定し捜査を開始する :bắt đầu mở cuộc điều tra cho rằng đó là... -
断定する
kết luận, đoán, その証拠から裁判官たちは彼が有罪であると断定した。: từ những chúng cứ đó, các quan tòa đã kết... -
断念
sự từ bỏ, 病気のために、ボリスは英仏海峡を泳いで渡ることを断念した :do bị ốm nên boris đã phải từ bỏ... -
断念する
từ bỏ, 資金不足のため我々はその企画を断念した。: do thiếu kinh phí nên chúng tôi phải từ bỏ kế hoạch đó. -
断り
từ chối [rejection] -
断らず
không có sự cho phép/không được phép, (警察が)あらかじめ断らずに踏み込むこと: cảnh sát khám nhà mà không báo trước... -
断る
từ chối/không chấp nhận/bác bỏ, cảnh cáo/nói rõ, 私はその金を受け取ることを断った。: tôi từ chối rằng mình đã... -
断固
kiên định -
断固として
dứt khoát -
断続
kế -
断続する
nhát gừng -
断続送付する
gửi tiếp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.