Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

海上航海

Kinh tế

[ かいじょうこうかい ]

hàng hải/đi biển [maritime navigation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 海上船荷証券

    vận đơn đường biển [ship bill of lading/ocean bill of lading]
  • 海上損害

    tổn thất (đường biển)/hư hại [average/damage], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 海上法

    luật hàng hải [maritime law]
  • 海底

    đáy biển, 本州と北海道を結ぶ海底トンネル工事が1985年に完成した。: công trình xây dựng đường hầm dưới...
  • 海底ケーブル

    cáp dưới đáy biển/cáp ngầm, cáp ngầm dưới biển/cáp xuyên đại dương [underseas cable], 海底ケーブルを引く: kéo dây...
  • 海事仲裁委員会

    hội đồng trọng tài hàng hải [maritime arbitration committee (or commission)]
  • 海事先取特権

    quyền lưu giữ hàng hải [maritime lien]
  • 海事調停委員会

    hội đồng trọng tài hàng hải [maritime arbitration commission (or committee)]
  • 海事鑑定人

    người giám định tàu [marine surveyor]
  • 海亀

    đồi mồi
  • 海を埋め立てる

    lấp biển
  • 海を越える

    vượt biển
  • 海を渡る

    vượt biển
  • 海員

    thủy thủ, 海員学校: trường đào tạo thủy thủ, 海員になる: trở thành thủy thủ, 海員宿泊所: nơi ở của thủ thủ,...
  • 海員組合

    liên hiệp của các thủy thủ, 全日本海員組合 (組織): liên hiệp thủy thủ nhật bản (tên tổ chức)
  • 海員非行

    hành vi phạm pháp của thuyền viên [barratry]
  • 海兵

    lính thủy/hải quân, 海兵隊に入る: gia nhập quân đội hải quân, 海兵隊学校: trường đào tạo lính hải quân
  • 海兵隊

    Đội lính thủy/Đội lính hải quân/Đội hải quân hoàng gia
  • 海図

    hải đồ
  • 海王星

    hải vương/sao hải vương, sao hải vương, 海王星の衛星: vệ tinh của sao hải vương, 海王星以遠天体 (天文): thiên thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top