Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

海員組合

[ かいいんくみあい ]

n

Liên hiệp của các thủy thủ
全日本海員組合 (組織): Liên hiệp thủy thủ Nhật Bản (tên tổ chức)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 海員非行

    hành vi phạm pháp của thuyền viên [barratry]
  • 海兵

    lính thủy/hải quân, 海兵隊に入る: gia nhập quân đội hải quân, 海兵隊学校: trường đào tạo lính hải quân
  • 海兵隊

    Đội lính thủy/Đội lính hải quân/Đội hải quân hoàng gia
  • 海図

    hải đồ
  • 海王星

    hải vương/sao hải vương, sao hải vương, 海王星の衛星: vệ tinh của sao hải vương, 海王星以遠天体 (天文): thiên thể...
  • 海砂

    cát biển, 海砂利: sỏi ở biển
  • 海神

    thần biển, thần biển, 海神の息子: con trai thần biển, 海神の小説: tiểu thuyết về thần biển
  • 海綿

    bọt biển, 海綿でぬぐう人: người vớt bọt biển, 海綿状に見える: nhìn thấy hình bọt biển
  • 海産物

    đồ hải sản/hải sản, 和食は海産物を使ったものを主としている: món ăn nhật chủ yếu là các món hải sản tươi...
  • 海牛

    bò biển, hải ngưu/bò biển, 海牛類の: thuộc loại bò biển
  • 海運

    vận tải bằng đường biển/vận tải biển, hải vận, hàng hải [shipping], 地域漁業および海運活動に危害をもたらす:...
  • 海運取引所

    sở giao dịch hàng hải [shipping exchange]
  • 海運同盟

    hội nghị hàng hải/liên minh hàng hải, hiệp hội tàu chợ [shipping conference], 海運同盟運賃表: bảng giá cước vận tải...
  • 海運代理店

    đại diện tàu/đại lý tàu biển [ship agent/shipping agent]
  • 海運代理業者

    hãng đại lý tàu biển [shipping agency]
  • 海運仲立ち人

    môi giới tàu biển
  • 海運仲立人

    môi giới tàu biển [ship broker]
  • 海運会社

    công ty hàng hải/công ty vận tải đường biển [navigation company/shipping company/shipping line]
  • 海運業

    công nghiệp hàng hải/ngành hàng hải, nghề hàng hải [shipping business], 海運業の有力者は、10代の少女と結婚した: một...
  • 海草

    tảo biển/rong biển, 海草は食料にもなるし、よい土壌の素にもなる: tảo biển vừa có thể chế biến thành thức ăn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top