Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

海運

Mục lục

[ かいうん ]

n

vận tải bằng đường biển/vận tải biển
地域漁業および海運活動に危害をもたらす: gây ảnh hưởng không tốt đến ngành ngư nghiệp và hoạt động vận tải biển
自由な海運活動: Hoạt động vận tải bằng đường biển tự do
海運運航: vận tải đường biển
hải vận

Kinh tế

[ かいうん ]

hàng hải [shipping]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 海運取引所

    sở giao dịch hàng hải [shipping exchange]
  • 海運同盟

    hội nghị hàng hải/liên minh hàng hải, hiệp hội tàu chợ [shipping conference], 海運同盟運賃表: bảng giá cước vận tải...
  • 海運代理店

    đại diện tàu/đại lý tàu biển [ship agent/shipping agent]
  • 海運代理業者

    hãng đại lý tàu biển [shipping agency]
  • 海運仲立ち人

    môi giới tàu biển
  • 海運仲立人

    môi giới tàu biển [ship broker]
  • 海運会社

    công ty hàng hải/công ty vận tải đường biển [navigation company/shipping company/shipping line]
  • 海運業

    công nghiệp hàng hải/ngành hàng hải, nghề hàng hải [shipping business], 海運業の有力者は、10代の少女と結婚した: một...
  • 海草

    tảo biển/rong biển, 海草は食料にもなるし、よい土壌の素にもなる: tảo biển vừa có thể chế biến thành thức ăn,...
  • 海面

    mặt biển, 海面は鏡のように滑らかだった。: mặt biển lặng như gương., 潜水艦が海面に姿を現した。: chiếc tàu ngầm...
  • 海風

    gió biển, gió biển, さわやかな海風: gió biển dễ chịu, 夕暮れの海風に震える: run rẩy trước cơn gió biển lúc hoàng...
  • 海食洞

    hang động ngoài biển, 海食洞の浸食: sự xâm thực hang động ngoài biển
  • 海馬

    hải mã
  • 海驢

    sư tử biển, 私は時々テレビで海驢を見ています: thỉnh thoảng tôi xem sư tử biển trên vô tuyến, 彼は海驢の研究が大好き:...
  • 海魚

    cá biển/cá, 魚は夜眠ると思いますか?: bạn có nghĩ cá ngủ vào ban đêm không?, 成長(せいちょう)するにつれて名前(なまえ)を変える魚:...
  • 海豹

    con báo biển, chó biển/hải cẩu
  • 海賊

    hải tặc/cướp biển, đạo tặc, その船は海賊に襲われた。: con thuyền đó bị hải tặc cướp.
  • 海賊版

    bản sao bất hợp pháp [pirated version (of software)], explanation : ví dụ của phần mềm.
  • 海鳥

    chim biển, 海鳥とは海岸や島にすみ、海面や海中で魚類などを捕食する鳥の総称である:chim biển là tên gọi chung...
  • 海鳴り

    tiếng rì rào của biển/tiếng sóng biển/tiếng biển ầm ì, 海鳴りがする: có tiếng sóng biển rì rào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top