Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

海峡

[ かいきょう ]

n

eo biển
台湾(たいわん)の海峡交流基金会(かいきょう こうりゅう ききん かい): Quỹ giao lưu eo biển Đài Loan
フロリダ海峡: Eo biển Florida
マジェラン海峡: Eo biển Magellan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 海上

    trên biển, 静かな海上をヨットが走っていた。: những con thuyền buồm đang chạy trên mặt biển yên lặng.
  • 海上のみ担保

    chỉ chở đường biển [sea-borne only]
  • 海上危険

    rủi ro đường biển/tai nạn đường biển/tai nạn của biển [maritime risk/maritime perils/perils of the sea]
  • 海上保険

    bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm đường biển [marine (or maritime) insurance]
  • 海上保険代理業者

    môi giới bảo hiểm đường biển [marine insurance broker]
  • 海上保険仲立人

    môi giới bảo hiểm đường biển [marine insurance broker]
  • 海上保険会社

    công ty bảo hiểm đường biển [marine insurance company]
  • 海上保険証券

    đơn bảo hiểm đường biển [marine insurance policy]
  • 海上包装

    bao bì hàng hải/bao bì đường biển [maritime packing]
  • 海上運賃

    cước đường biển [sea freight]
  • 海上運転送法

    luật chuyên chở hàng hóa đường biển
  • 海上運送契約

    hợp đồng thuê chỗ [contract of affreightment]
  • 海上貿易

    buôn bán đường biển/buôn bán biển xa [shipping trade/ocean trade/sea-borne trade]
  • 海上輸送

    chuyên chở đường biển [marine transport]
  • 海上航海

    hàng hải/đi biển [maritime navigation]
  • 海上船荷証券

    vận đơn đường biển [ship bill of lading/ocean bill of lading]
  • 海上損害

    tổn thất (đường biển)/hư hại [average/damage], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 海上法

    luật hàng hải [maritime law]
  • 海底

    đáy biển, 本州と北海道を結ぶ海底トンネル工事が1985年に完成した。: công trình xây dựng đường hầm dưới...
  • 海底ケーブル

    cáp dưới đáy biển/cáp ngầm, cáp ngầm dưới biển/cáp xuyên đại dương [underseas cable], 海底ケーブルを引く: kéo dây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top