Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

海軍兵学校

[ かいぐんへいがっこう ]

n

trường sỹ quan hải quân
海軍兵学校生徒: học viên trường sỹ quan hải quân
アメリカ海軍兵学校: trường sỹ quan hải quân Mỹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 海軍省

    bộ hải quân, 海軍省海中研究所: viện nghiên cứu dưới biển của bộ hải quân, 海軍省電子機器研究所: viện nghiên...
  • 海軍部隊

    bộ đội hải quân
  • 海辺

    bãi biển, 海辺をぶらぶら歩く: đi dạo dọc bãi biển
  • 海防

    phòng thủ ven biển/phòng hộ ven biển, 海防艦: tàu chiến phòng thủ ven biển
  • 海関

    thuế hải quan, hải quan, (中国)海関総署、中国税関: thống đốc hải quan (trung quốc), hải quan trung quốc
  • 海門

    eo biển
  • 海藻

    tảo biển/rong biển, hải thảo, 豆腐と海藻は栄養の豊富な食物である: đậu hũ và rong biển là thức ăn rất dồi dào...
  • 海里

    hải lý, hải lý [knot], 国際海里: hải lý quốc tế, 沖合_海里に延びるシーレーンを防衛する: bảo vệ vùng biển kéo...
  • 海苔

    tảo tía, rong biển
  • 海難

    sự đắm tàu/việc đắm tàu/đắm tàu, 海難を受けた: bị đắm tàu, 海難救助会社: công ty cứu hộ (trục vớt) tàu bị...
  • 海難報告書

    báo cáo hải nạn
  • 海難救済

    cứu nạn tàu [salvage]
  • 海難救済費

    phí cứu nạn [salvage charges]
  • 海難救済条項

    điều khoản cứu nạn [salvage clause]
  • 海蛇

    con rắn biển
  • 海老

    con tôm, tôm, 小さな海老: tôm bé, 海老ペースト: pate tôm
  • 海老茶

    màu nâu đỏ, 海老茶の靴下: đôi tất màu nâu đỏ, 海老茶 のかばん: cặp sách màu nâu đỏ
  • 海抜

    chiều cao trên mặt nước biển, 月山は海抜が1980メートルである。: núi gassan cao hơi mặt nước biển 1980 m.
  • 海損契約

    giấy nhận phần tổn thất [average bond]
  • 海損分担供託金

    ký quỹ tổn thất chung [average deposit]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top