Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

浸潤

[ しんじゅん ]

n

sự thấm qua/sự thẩm thấu/ thấm qua/thẩm thấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • bãi biển, 浜へ出る:đi xuống bãi biển, 浜をきれいにする :dọn sạch bãi biển
  • 浜辺

    bãi biển/bờ biển, 浜辺[ビーチ]を歩く[散歩する]のは開放感がある。 :thật thư thái khi đi lang thang trên bãi...
  • 浄化

    việc làm sạch/sự làm sạch, 空気の浄化: việc làm sạch không khí
  • 浄化する

    làm sạch/làm trong, 汚水を浄化する: làm sạch nước bẩn
  • 浄化槽

    bể tự hoại
  • 浅はか

    nhẹ dạ/nông nổi/nông cạn, sự nhẹ dạ/sự nông nổi/sự nông cạn/nhẹ dạ/nông nổi/nông cạn, 浅はかな人 : người...
  • 浅い

    cạn ráo, cạn, nông cạn/hời hợt/ít (kinh nghiệm), thiển, 君はまだ経験が浅い。: cậu vẫn còn non nớt, ít kinh nghiệm...
  • 浅学

    hiểu biết nông cạn/thiển cận, sự hiểu biết nông cạn/sự thiển cận, thiển học
  • 浅知恵

    suy nghĩ nông cạn
  • 浅緑

    màu xanh lục nhạt
  • 浅瀬

    chỗ nông, ここは浅瀬なので、子どもたちが遊んでも安全だ :ở đây nước không sâu nên trẻ con có chơi ở đây...
  • 浅草海苔

    tảo biển khô, ghi chú: một loại tảo biển có màu hồng tím nhạt, phơi khô làm thực. phẩm
  • 浅見

    thiển kiến, tầm nhìn thiển cận/ý tưởng thiển cận
  • 浅黒い

    ngăm đen/hơi đen, 肌の浅黒い女性 : phụ nữ có nước da ngăm đen, その口紅の色は君の浅黒い肌の色に似合っている:...
  • 浅黄

    màu vàng nhạt, 浅黄色 : màu vàng nhạt
  • 浅蜊

    con sò
  • 浅薄

    thiển cận, nông/cạn, tính chất nông/cạn/không sâu
  • 浅葱

    màu xanh nhạt, cây hẹ tây
  • 浅漬け

    dưa chưa chua đến độ/dưa muối nhạt/dưa chưa ngấm/muối nhạt, キュウリの浅漬け : dưa chuột chưa chua đến độ
  • 浅海

    biển nông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top