Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

消費税

Kinh tế

[ しょうひぜい ]

thuế tiêu thụ [Consumption Tax]
Explanation: 1989年4月から導入された間接税で当初税率は3%だった。1997年4月から税率を5%に引き上げ、内1%を地方消費税とした。課税売上高が3千万円以下の事業者は免税となる。また課税事業者でも課税売上高が2億円以下は簡易課税制度を選択できるため、益税との批判もある。簡易課税制度は、売上高の一定割合を仕入取引とみなして納付する消費税を計算するもので、卸売業は90%、小売業80%、製造業70%、サービス業50%が控除割合と定められている。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 消費財

    Kinh tế [ しょうひざい ] hàng tiêu dùng [consumer goods] Category : Kinh tế [経済] Explanation : 家計で購入される製品で、エアコン、乗用車などの『耐久消費財』と衣類、靴、食料品などの『非耐久消費財』を合計したもの。
  • 消費関連株

    Kinh tế [ しょうひかんれんかぶ ] cổ phiếu liên quan đến người tiêu dùng [Consumer sector stock] Category : 株式 Explanation...
  • 消費電力

    Tin học [ しょうひでんりょく ] sức mua/sức tiêu thụ [power consumption]
  • 消費者

    Mục lục 1 [ しょうひしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người tiêu dùng/người tiêu thụ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひしゃ ] 2.1.1 người tiêu...
  • 消費者の混乱が起こる

    Kinh tế [ しょうひしゃのこんらんがおこる ] Làm cho người tiêu dùng hiểu nhầm [Mislead the consumer] Category : Luật
  • 消費者価格

    Mục lục 1 [ しょうひしゃかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá bán lẻ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひしゃかかく ] 2.1.1 giá bán lẻ [commercial...
  • 消費者保護

    Kinh tế [ しょうひしゃほご ] Bảo vệ người tiêu dùng [Consumer protection] Category : Luật
  • 消費者パネル

    Kinh tế [ しょうひしゃぱねる ] nhóm người tiêu dùng [consumer panel (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 消費者物価指数

    Mục lục 1 [ しょうひしゃぶっかしすう ] 1.1 n 1.1.1 Chỉ số giá tiêu dùng 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひしゃぶっかしすう ]...
  • 消費者行動

    Kinh tế [ しょうひしゃこうどう ] phản ứng của người tiêu dùng [consumer behavior (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 消費者行動研究所

    [ しょうひしゃこうどうけんきゅうしょ ] n Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng
  • 消費者調査

    Kinh tế [ しょうひ ] việc nghiên cứu về người tiêu dùng [consumer research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 消費水準

    Kinh tế [ しょうひすいじゅん ] mức độ tiêu dùng [consumption level (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 消費性向

    Kinh tế [ しょうひせいこう ] xu hướng tiêu dùng [consumption propensity (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 消防

    [ しょうぼう ] n sự cứu hoả/sự phòng cháy chữa cháy
  • 消防する

    [ しょうぼうする ] n chữa cháy
  • 消防ポンプ

    [ しょうぼうぽんぷ ] n vòi rồng
  • 消防署

    [ しょうぼうしょ ] n cục phòng cháy chữa cháy
  • 消防車

    Mục lục 1 [ しょうぼうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe cứu hoả 1.1.2 xe chữa cháy [ しょうぼうしゃ ] n xe cứu hoả xe chữa cháy
  • 消耗

    Mục lục 1 [ しょうもう ] 1.1 vs 1.1.1 rơi vãi 1.1.2 hao hụt 1.2 n 1.2.1 sự tiêu thụ/sự tiêu tốn/sự tiêu hao 2 Kinh tế 2.1 [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top