Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

消費関連株

Kinh tế

[ しょうひかんれんかぶ ]

cổ phiếu liên quan đến người tiêu dùng [Consumer sector stock]
Category: 株式
Explanation: 景気の好転に伴い、懐具合のよくなった消費者の購買意欲に影響される、流通・小売・サービス業などをいう。
'Related word': ディフェンシブストック、景気循環株、市況関連株、内需関連株、外需関連株

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 消費電力

    Tin học [ しょうひでんりょく ] sức mua/sức tiêu thụ [power consumption]
  • 消費者

    Mục lục 1 [ しょうひしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người tiêu dùng/người tiêu thụ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひしゃ ] 2.1.1 người tiêu...
  • 消費者の混乱が起こる

    Kinh tế [ しょうひしゃのこんらんがおこる ] Làm cho người tiêu dùng hiểu nhầm [Mislead the consumer] Category : Luật
  • 消費者価格

    Mục lục 1 [ しょうひしゃかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá bán lẻ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひしゃかかく ] 2.1.1 giá bán lẻ [commercial...
  • 消費者保護

    Kinh tế [ しょうひしゃほご ] Bảo vệ người tiêu dùng [Consumer protection] Category : Luật
  • 消費者パネル

    Kinh tế [ しょうひしゃぱねる ] nhóm người tiêu dùng [consumer panel (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 消費者物価指数

    Mục lục 1 [ しょうひしゃぶっかしすう ] 1.1 n 1.1.1 Chỉ số giá tiêu dùng 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひしゃぶっかしすう ]...
  • 消費者行動

    Kinh tế [ しょうひしゃこうどう ] phản ứng của người tiêu dùng [consumer behavior (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 消費者行動研究所

    [ しょうひしゃこうどうけんきゅうしょ ] n Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng
  • 消費者調査

    Kinh tế [ しょうひ ] việc nghiên cứu về người tiêu dùng [consumer research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 消費水準

    Kinh tế [ しょうひすいじゅん ] mức độ tiêu dùng [consumption level (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 消費性向

    Kinh tế [ しょうひせいこう ] xu hướng tiêu dùng [consumption propensity (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 消防

    [ しょうぼう ] n sự cứu hoả/sự phòng cháy chữa cháy
  • 消防する

    [ しょうぼうする ] n chữa cháy
  • 消防ポンプ

    [ しょうぼうぽんぷ ] n vòi rồng
  • 消防署

    [ しょうぼうしょ ] n cục phòng cháy chữa cháy
  • 消防車

    Mục lục 1 [ しょうぼうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe cứu hoả 1.1.2 xe chữa cháy [ しょうぼうしゃ ] n xe cứu hoả xe chữa cháy
  • 消耗

    Mục lục 1 [ しょうもう ] 1.1 vs 1.1.1 rơi vãi 1.1.2 hao hụt 1.2 n 1.2.1 sự tiêu thụ/sự tiêu tốn/sự tiêu hao 2 Kinh tế 2.1 [...
  • 消耗する

    [ しょうもう ] vs tiêu thụ/tiêu tốn/tiêu hao 体力を~する: tiêu hao thể lực
  • 消耗品費

    Kinh tế [ しょうもうひんひ ] khoản chi phí cho hàng hóa tiêu hao [office supplies] Category : Tài chính [財政] Explanation : Như giấy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top